Bẩm sinh
/ˌɪnˈbɔːn//ˌɪnˈbɔːrn/"Inborn" is a compound word, formed by the combination of the preposition "in" and the noun "born." The word "born" comes from the Old English "geboren," meaning "brought forth," which itself is derived from the Proto-Germanic "*gebōran." The combination of "in" and "born" creates the meaning of "existing from birth" or "innate." This indicates a characteristic or quality that is present at birth, inherent to an individual's nature.
Bản năng bẩm sinh của chó con là đuổi theo các vật thể chuyển động thể hiện rõ ngay khi nó nhìn thấy một quả bóng lăn qua.
Tài năng bẩm sinh của ca sĩ có thể giúp họ nổi bật giữa đám đông, ngay cả khi không trải qua nhiều năm đào tạo.
Phản xạ bẩm sinh của trẻ là cầm nắm đồ vật một cách chắc chắn giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động.
Một số người có khả năng bẩm sinh trong việc học ngoại ngữ một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Năng khiếu bẩm sinh về chạy đường dài đã mang lại cho các vận động viên lợi thế tự nhiên trong các môn điền kinh.
Khả năng định hướng bẩm sinh đã giúp cô thực hiện nhiều chuyến đi thành công mà không cần đến GPS.
Khả năng bẩm sinh của một nhạc sĩ trong việc nghe và hiểu nhịp điệu là một phần thiết yếu trong nghề âm nhạc của họ.
Sự duyên dáng và phong thái bẩm sinh của các vũ công cho thấy họ sinh ra là để chuyển động.
Bản tính tò mò bẩm sinh của trẻ em thúc đẩy chúng khám phá thế giới xung quanh và học theo những cách mới.
Sự sáng tạo bẩm sinh của nhà làm phim được thể hiện qua những cảnh quay và câu chuyện ấn tượng thu hút trí tưởng tượng của khán giả.
All matches