Definition of infinity pool

infinity poolnoun

hồ bơi vô cực

/ɪnˈfɪnəti puːl//ɪnˈfɪnəti puːl/

The term "infinity pool" originated in the 1990s in South Africa, specifically in the coastal city of Cape Town. The name was coined by architect Tony Carfano, who designed the first infinity pool at the Twelve Apostles Hotel and Spa in 1990. The name reflects the visual illusion created by the pool's edge, which appears to merge with the horizon, creating an "infinite" view. The design concept has since gained popularity around the world, with luxury hotels, resorts, and private residences incorporating infinity pools into their outdoor spaces for their aesthetic and optical effects. The name has become a buzzword for a highly desirable and modern pool design that offers a unique and luxurious experience for swimmers and spectators alike.

namespace
Example:
  • The luxury resort boasts a stunning infinity pool, offering sweeping views of the ocean that seem to fade into infinity.

    Khu nghỉ dưỡng sang trọng này tự hào có hồ bơi vô cực tuyệt đẹp, mang đến tầm nhìn bao quát ra đại dương dường như kéo dài đến vô tận.

  • As I gazed into the vast expanse of crystal-clear water stretching out before me, I felt as though I were looking into the infinite.

    Khi tôi nhìn vào khoảng không rộng lớn của làn nước trong vắt trải dài trước mắt, tôi cảm thấy như thể mình đang nhìn vào vô tận.

  • The curved edges of the infinity pool seemed to blur the line between the water and the horizon, creating the illusion of a never-ending expanse of blue.

    Các cạnh cong của hồ bơi vô cực dường như làm mờ ranh giới giữa nước và đường chân trời, tạo nên ảo giác về một khoảng xanh vô tận.

  • The infinity pool seemed to go on forever, as if it were the gateway to another dimension where water alone existed.

    Hồ bơi vô cực dường như kéo dài vô tận, như thể đó là cánh cổng dẫn đến một chiều không gian khác, nơi chỉ có nước tồn tại.

  • The serene morning sunlight reflected off the water's surface, leaving the infinity pool surrounded by an aura of tranquillity that felt infinite.

    Ánh nắng buổi sáng trong lành phản chiếu trên mặt nước, khiến hồ bơi vô cực được bao quanh bởi một bầu không khí yên bình vô tận.

  • The infinity pool at the five-star hotel was a true marvel, with enough mist rising from the surface to add to the feeling that the water pooled towards infinity.

    Hồ bơi vô cực tại khách sạn năm sao thực sự là một kỳ quan, với đủ sương mù bốc lên từ bề mặt, tạo cảm giác như nước hồ bơi trải dài đến vô tận.

  • The architects designed the infinity pool with the goal of blurring the line between reality and fantasy, and they succeeded with flying colours.

    Các kiến ​​trúc sư đã thiết kế hồ bơi vô cực với mục tiêu làm mờ ranh giới giữa thực tế và tưởng tượng, và họ đã thành công rực rỡ.

  • The unfathomable depths of the infinity pool seemed to beckoning me further and further into its depths, pulling me towards eternity itself.

    Độ sâu không thể đo lường của hồ bơi vô cực dường như đang vẫy gọi tôi ngày càng sâu hơn vào trong đó, kéo tôi tới tận cõi vĩnh hằng.

  • The infinity pool's clear water appeared to stretch out into the sky, as if it could lead all the way to the heavens.

    Nước trong vắt của hồ bơi vô cực dường như trải dài tới tận bầu trời, như thể nó có thể dẫn tới tận thiên đường.

  • The seating area beside the infinity pool seemed to float above the water, offering an infinite vista of the ever-changing horizon.

    Khu vực chỗ ngồi bên cạnh hồ bơi vô cực dường như lơ lửng trên mặt nước, mang đến tầm nhìn vô tận về đường chân trời luôn thay đổi.