Definition of infighting

infightingnoun

đấu đá nội bộ

/ˈɪnfaɪtɪŋ//ˈɪnfaɪtɪŋ/

The word "infighting" has its origin in the late 17th century. It comes from the phrase "to fight within," which means to engage in conflicts or quarrels within a group or organization. During this time, "in" and "fight" were often used together to describe internal disputes or struggles within a community or military unit. The phrase "infighting" gained popularity in the late 18th century, particularly in the literary and journalistic circles. It was used to describe internal conflicts, power struggles, and rivalries within social clubs, political parties, and even military regiments. Over time, the term "infighting" has been adapted to describe any kind of internal conflict or struggle, whether it's within a personal relationship, a business, or even a social media group. Today, "infighting" is commonly used to describe when individuals or groups within an organization or community engage in disputes, controversies, or rivalries with each other.

Summary
type danh từ
meaningsự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả
namespace
Example:
  • Members of the political party engaged in intense infighting over the choice of their new leader.

    Các thành viên của đảng chính trị đã tham gia vào cuộc đấu đá nội bộ dữ dội về việc lựa chọn nhà lãnh đạo mới.

  • The infighting within the sports team escalated to the point where it affected their performance on the field.

    Sự đấu đá nội bộ trong đội thể thao leo thang đến mức ảnh hưởng đến thành tích của họ trên sân.

  • The infighting between the management and the employees resulted in a strike that lasted for several weeks.

    Cuộc đấu đá nội bộ giữa ban quản lý và nhân viên đã dẫn đến một cuộc đình công kéo dài trong nhiều tuần.

  • Infighting among the religious sects caused a rift in the community and led to a loss of faith among the younger generation.

    Sự xung đột giữa các giáo phái tôn giáo đã gây ra rạn nứt trong cộng đồng và dẫn đến mất niềm tin ở thế hệ trẻ.

  • The infighting among the applicants for the position made the hiring process longer and more complicated than expected.

    Sự cạnh tranh giữa những ứng viên cho vị trí này khiến quá trình tuyển dụng kéo dài và phức tạp hơn dự kiến.

  • The infighting between the top executives of the company almost led to a takeover by a rival corporation.

    Cuộc đấu đá nội bộ giữa các giám đốc điều hành cấp cao của công ty gần như đã dẫn đến việc bị một tập đoàn đối thủ thâu tóm.

  • The infighting within the political and religious factions in the region perpetuated the cycle of conflict and prevented progress.

    Sự đấu đá nội bộ giữa các phe phái chính trị và tôn giáo trong khu vực đã kéo dài chu kỳ xung đột và ngăn cản sự tiến bộ.

  • Infighting between the doctors at the hospital created tension and led to a breakdown in communication, which affected patient care.

    Sự đấu đá nội bộ giữa các bác sĩ tại bệnh viện đã gây ra căng thẳng và dẫn đến sự gián đoạn trong giao tiếp, ảnh hưởng đến việc chăm sóc bệnh nhân.

  • The infighting among the political parties undermined the peace process and hampered efforts to resolve the conflict.

    Sự đấu đá nội bộ giữa các đảng phái chính trị đã làm suy yếu tiến trình hòa bình và cản trở những nỗ lực giải quyết xung đột.

  • The infighting among the musicians in the band led to their breakup and the disbandment of the group.

    Sự bất đồng quan điểm giữa các nhạc sĩ trong ban nhạc đã dẫn đến sự tan rã của họ và nhóm nhạc tan rã.