Definition of inexhaustible

inexhaustibleadjective

vô tận

/ˌɪnɪɡˈzɔːstəbl//ˌɪnɪɡˈzɔːstəbl/

"Inexhaustible" traces its roots back to the Latin words "in" (not) and "exhaurire" (to draw out or empty). The word "exhaurire" itself is a combination of "ex" (out) and "haurire" (to draw or take). Thus, "inexhaustible" literally means "not able to be drawn out or emptied," referring to something that cannot be used up or depleted.

Summary
type tính từ
meaningkhông bao giờ hết được, vô tận
meaningkhông mệt mỏi, không biết mệt
examplean inexhaustible worker: một người làm việc không mệt
namespace
Example:
  • The kindness of our customers is truly inexhaustible. They continue to support us through thick and thin.

    Lòng tốt của khách hàng thực sự vô tận. Họ tiếp tục ủng hộ chúng tôi qua mọi thăng trầm.

  • The generosity of the millionaire never ceases to amaze us. His charitable contributions are truly inexhaustible.

    Lòng hào phóng của triệu phú không bao giờ ngừng làm chúng ta ngạc nhiên. Những đóng góp từ thiện của ông thực sự vô tận.

  • The creativity of artists knows no bounds. Their prolific output is a testament to their inexhaustible talent.

    Sự sáng tạo của nghệ sĩ là vô hạn. Sản phẩm dồi dào của họ là minh chứng cho tài năng vô tận của họ.

  • The endurance of long-distance runners is simply inexhaustible. Some of them can run for hours without stopping.

    Sức bền của những người chạy đường dài là vô tận. Một số người có thể chạy hàng giờ mà không dừng lại.

  • The library is a treasure trove of knowledge that is truly inexhaustible. There is always something new to discover in its vast collection.

    Thư viện là kho tàng kiến ​​thức thực sự vô tận. Luôn có điều gì đó mới mẻ để khám phá trong bộ sưu tập đồ sộ của nó.

  • The loyalty of our employees is inexhaustible. They continue to work tirelessly and remain committed to our company.

    Lòng trung thành của nhân viên chúng tôi là vô tận. Họ tiếp tục làm việc không biết mệt mỏi và vẫn cam kết với công ty chúng tôi.

  • The beauty of nature is inexhaustible. Every day brings a new sight to behold, a new wonder to discover.

    Vẻ đẹp của thiên nhiên là vô tận. Mỗi ngày đều mang đến một cảnh tượng mới để chiêm ngưỡng, một điều kỳ diệu mới để khám phá.

  • The patience of teachers is truly inexhaustible. They dedicate countless hours to helping their students learn and grow.

    Sự kiên nhẫn của giáo viên thực sự vô tận. Họ dành vô số thời gian để giúp học sinh học tập và phát triển.

  • The repertoire of our favorite musicians is vast and inexhaustible. Every time we listen to them, we discover something new.

    Danh mục các nhạc sĩ yêu thích của chúng ta rất rộng lớn và vô tận. Mỗi lần nghe nhạc của họ, chúng ta lại khám phá ra điều gì đó mới mẻ.

  • The enthusiasm of volunteers is inspiring. Their selfless dedication to their causes is a true testament to their inexhaustible spirit.

    Sự nhiệt tình của các tình nguyện viên thật đáng khâm phục. Sự cống hiến quên mình của họ cho mục đích của mình là minh chứng thực sự cho tinh thần không bao giờ cạn kiệt của họ.