Definition of renewable

renewableadjective

có thể tái tạo

/rɪˈnjuːəbl//rɪˈnuːəbl/

The word "renewable" has its roots in the 17th century, when it was first used in English to describe natural resources that could be replenished or replenished over time. The term was often paired with "non-renewable" to distinguish between resources that were finite and those that were bound to be used up. In the context of energy production, the term "renewable" became more widely used in the 1970s and 1980s, following the oil price shocks and the growing recognition of the need to reduce dependence on fossil fuels. The International Energy Agency (IEA) was instrumental in popularizing the concept of renewable energy, defining it in 1993 as "energy that comes from natural resources which can be replenished over time and are generally considered to be sustainable." Today, the term "renewable" encompasses a range of energy sources, including solar, wind, hydro, geothermal, and biomass, among others.

Summary
type tính từ
meaningcó thể hồi phục lại
meaningcó thể thay mới, có thể đổi mới
namespace

that is replaced naturally or controlled carefully and can therefore be used without the risk of using it all up

được thay thế một cách tự nhiên hoặc được kiểm soát cẩn thận và do đó có thể được sử dụng mà không có nguy cơ sử dụng hết

Example:
  • renewable sources of energy such as wind and solar power

    các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời

that can be made legally acceptable for a further period of time after it has finished

có thể được chấp nhận về mặt pháp lý trong một khoảng thời gian tiếp theo sau khi nó kết thúc

Example:
  • a renewable lease

    một hợp đồng cho thuê có thể gia hạn

  • The work permit is not renewable.

    Giấy phép lao động không được gia hạn.

Related words and phrases