Definition of unfailing

unfailingadjective

không ngừng

/ʌnˈfeɪlɪŋ//ʌnˈfeɪlɪŋ/

The word "unfailing" originates from the Old English word "unfægen," meaning "not failing" or "not lacking." This word is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and "fægen" meaning "glad" or "joyful." Over time, "unfægen" evolved into "unfailing," with "failing" coming from the Old English word "feallan," meaning "to fall" or "to fail." This evolution reflects the connection between the lack of joy and the lack of success or support, both of which can be seen as "falling" short.

Summary
type tính từ
meaningkhông bao giờ cạn, không bao giờ hết
examplean unfailing supply: một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
meaningcông hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
examplean unfailing friend: một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được
namespace
Example:
  • Theunfailing devotion of a mother to her child is one of the most beautiful aspects of humanity.

    Lòng tận tụy không ngừng nghỉ của người mẹ dành cho đứa con là một trong những khía cạnh đẹp nhất của nhân loại.

  • The unfailing kindness of my friend never fails to amaze me.

    Lòng tốt vô bờ bến của bạn tôi chưa bao giờ khiến tôi ngừng ngạc nhiên.

  • Her unfailing courage in the face of adversity inspires all who know her.

    Lòng dũng cảm không ngừng của cô khi đối mặt với nghịch cảnh truyền cảm hứng cho tất cả những ai biết cô.

  • His unfailing work ethic has led him to success in his career.

    Đạo đức nghề nghiệp không ngừng nghỉ đã giúp anh thành công trong sự nghiệp.

  • We can always rely on her unfailing generosity to lend a hand when we need it.

    Chúng ta luôn có thể tin tưởng vào lòng hào phóng của bà để giúp đỡ khi chúng ta cần.

  • The unfailing loyalty of my dog never ceases to amaze me.

    Lòng trung thành không bao giờ thay đổi của chú chó nhà tôi khiến tôi không bao giờ ngừng ngạc nhiên.

  • His unfailing sense of humor always cheers me up when I'm feeling down.

    Khiếu hài hước của anh ấy luôn làm tôi vui lên mỗi khi tôi cảm thấy chán nản.

  • The unfailing integrity of this businessman has earned him the trust of his community.

    Lòng chính trực không bao giờ lay chuyển của doanh nhân này đã giúp ông giành được sự tin tưởng của cộng đồng.

  • She never ceases to amaze me with her unfailing intelligence and insight.

    Cô ấy không bao giờ ngừng làm tôi ngạc nhiên với trí thông minh và hiểu biết sâu sắc của mình.

  • Their unfailing religious faith gives them strength and guidance through life's challenges.

    Niềm tin tôn giáo không lay chuyển của họ mang lại cho họ sức mạnh và sự chỉ dẫn để vượt qua những thách thức của cuộc sống.