Definition of indignity

indignitynoun

sự phẫn nộ

/ɪnˈdɪɡnəti//ɪnˈdɪɡnəti/

The word "indignity" has its roots in Latin. It comes from the words "indignus," meaning "unworthy" or "unkind," and "titium," meaning "dignity" or "honor." In Latin, "indignitatem" referred to the act of denying someone their rightful dignity or honor. The word entered Middle English in the 14th century, initially meaning "the act of denying someone their due honor or respect." Over time, the meaning expanded to include the state of being treated with disrespect or contempt, as well as the act of causing someone to feel this way. In modern English, "indignity" typically refers to an affront or slight that wounds one's dignity or self-respect.

Summary
type danh từ
meaningsự sỉ nhục, sự làm nhục
exampleto treat somebody with indignity: làm nhục ai
namespace
Example:
  • Jane felt an overwhelming sense of indignity as she was forced to wait in line for three hours to receive basic services at the government office.

    Jane cảm thấy vô cùng nhục nhã khi phải xếp hàng ba giờ để nhận được các dịch vụ cơ bản tại văn phòng chính phủ.

  • The author's depiction of the main character's struggles Against social injustices left the reader feeling a deep sense of indignity.

    Cách tác giả miêu tả cuộc đấu tranh của nhân vật chính chống lại bất công xã hội khiến người đọc cảm thấy vô cùng nhục nhã.

  • The CEO's decision to cut employee salaries without prior notice sparked indignation Among the company's workforce.

    Quyết định cắt giảm lương nhân viên mà không báo trước của CEO đã gây ra sự phẫn nộ trong lực lượng lao động của công ty.

  • The victim's family was left reeling in indignity as the perpetrator was handed a light sentence for their heinous crimes.

    Gia đình nạn nhân vô cùng đau khổ khi thủ phạm phải chịu mức án nhẹ cho tội ác tày đình của mình.

  • The accused was outraged during the trial when the witness called to testify lied under oath, leading to a profound feeling of indignity for all involved.

    Bị cáo đã vô cùng tức giận trong phiên tòa khi nhân chứng được gọi ra làm chứng đã nói dối dưới lời tuyên thệ, khiến tất cả những người liên quan đều cảm thấy bị xúc phạm sâu sắc.

  • The journalist's investigative report painstakingly exposed the politician's corrupt dealings, leaving the public feeling a deep sense of indignity over the seamy underbelly of their government.

    Bài báo cáo điều tra của nhà báo đã tỉ mỉ vạch trần những hành vi tham nhũng của chính trị gia, khiến công chúng cảm thấy vô cùng phẫn nộ trước bộ mặt đen tối của chính phủ.

  • The teacher's evaluation of the student's work incorrectly highlighted a minor error over the overall merit of the assignment, leaving the student feeling an indignity over how the points were allocated.

    Đánh giá của giáo viên về bài làm của học sinh đã nhấn mạnh sai một lỗi nhỏ về giá trị chung của bài tập, khiến học sinh cảm thấy không hài lòng về cách phân bổ điểm.

  • The country's decision to withdraw from the international treaty left the international community feeling an indignity over the negative impact it would have on global diplomacy.

    Quyết định rút khỏi hiệp ước quốc tế của nước này khiến cộng đồng quốc tế cảm thấy phẫn nộ vì tác động tiêu cực mà nó gây ra đối với nền ngoại giao toàn cầu.

  • The passenger's complaint about the airline's inadequate service was brushed aside with an apology, leaving the passenger feeling a sense of indignity over how their complaint was handled.

    Khiếu nại của hành khách về dịch vụ không đầy đủ của hãng hàng không đã bị bỏ qua bằng lời xin lỗi, khiến hành khách cảm thấy bị xúc phạm về cách giải quyết khiếu nại của họ.

  • The revelation that the celebrity's fame was built upon scandalous falsehoods left the public feeling an indignity at how they had been duped for so long.

    Việc tiết lộ rằng danh tiếng của người nổi tiếng được xây dựng trên những lời dối trá tai tiếng khiến công chúng cảm thấy nhục nhã vì họ đã bị lừa dối trong suốt thời gian dài như vậy.