Definition of middle ear

middle earnoun

tai giữa

/ˌmɪdl ˈɪə(r)//ˌmɪdl ˈɪr/

The term "middle ear" refers to the section of the ear that is located between the outer ear (known as the pinna) and the inner ear (known as the cochlea). This section of the ear plays a crucial role in the process of hearing, as it receives and amplifies sound waves before forwarding them to the inner ear for interpretation by the brain. In medical terminology, the middle ear is also known as the tympanic cavity or the auditory tube. This anatomical structure consists of three tiny, interconnected bones - the malleus, incus, and stapes - which are collectively referred to as the ossicles. The middle ear is sealed off from the external environment by a thin membrane (the eardrum) which vibrates in response to sound waves. These vibrations are then transferred to the ossicles, causing them to move and, in turn, push upon the oval window of the inner ear. Overall, the middle ear is an intricate and highly coordinated system that enables us to experience the world around us with a wealth of auditory detail and richness.

namespace
Example:
  • Sound waves travel from the external ear to the middle ear, where they are amplified by the tiny bones known as ossicles.

    Sóng âm truyền từ tai ngoài đến tai giữa, tại đây chúng được khuếch đại bởi các xương nhỏ gọi là xương nhỏ.

  • The eardrum separates the external ear from the middle ear, which contains the auditory ossicles.

    Màng nhĩ ngăn cách tai ngoài với tai giữa, nơi chứa các xương nhỏ thính giác.

  • The middle ear cavity is connected to the back of the nose by the Eustachian tube, which helps to equalize the pressure.

    Khoang tai giữa được nối với phía sau mũi bằng vòi nhĩ, có tác dụng cân bằng áp suất.

  • Conductive hearing loss occurs when there is a problem with the middle ear, such as an infection or fluid buildup.

    Mất thính lực dẫn truyền xảy ra khi có vấn đề ở tai giữa, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc tích tụ dịch.

  • During infancy, the middle ear cavity is filled with a thick, cheesy fluid called cerumen.

    Trong thời kỳ sơ sinh, khoang tai giữa chứa đầy chất lỏng đặc, sánh như phô mai gọi là ráy tai.

  • The middle ear is separated from the inner ear, which contains the cochlea, by the oval window.

    Tai giữa được ngăn cách với tai trong, nơi chứa ốc tai, bởi cửa sổ bầu dục.

  • The muscles attached to the ossicles of the middle ear are responsible for protecting the inner ear by preventing loud sounds from damaging it.

    Các cơ bám vào xương nhỏ ở tai giữa có chức năng bảo vệ tai trong bằng cách ngăn không cho âm thanh lớn gây tổn thương tai.

  • The tympanic membrane closely covers the entrance to the middle ear, providing an additional layer of protection for the inner ear.

    Màng nhĩ bao phủ chặt chẽ lối vào tai giữa, tạo thêm một lớp bảo vệ cho tai trong.

  • Some people with chronic ear infections may require surgery to insert pressure-equalizing tubes in their middle ear cavity to help prevent problems.

    Một số người bị nhiễm trùng tai mãn tính có thể phải phẫu thuật để đặt ống cân bằng áp suất vào khoang tai giữa nhằm giúp ngăn ngừa vấn đề.

  • The middle ear plays a crucial role in the process of hearing, transmitting sound signals from the outer ear to the inner ear for interpretation by the brain.

    Tai giữa đóng vai trò quan trọng trong quá trình nghe, truyền tín hiệu âm thanh từ tai ngoài đến tai trong để não diễn giải.