Definition of round window

round windownoun

cửa sổ tròn

/ˌraʊnd ˈwɪndəʊ//ˌraʊnd ˈwɪndəʊ/

The term "round window" refers to a small opening in the temporal bone, which is located behind the ear canal in humans and other vertebrates. The round window is part of the inner ear structure responsible for transmitting sound and maintaining equilibrium. The name "round window" comes from its circular shape, which contrasts with the oval-shaped opening directly adjacent to it, known as the oval window. The round window's primary function is to act as a compliance mechanism, which allows the fluid in the inner ear to move in response to sound waves. It also assists in regulating the pressure in the inner ear, contributing to the maintenance of balance and spatial orientation. In both medical and anatomical contexts, the term "round window" is commonly used to refer to this structure, and it has been documented in various scientific and medical texts since at least the 17th century. It is a straightforward and descriptive name that accurately reflects the round shape and function of this vital part of the auditory system.

namespace
Example:
  • In the old church, the stunning round window cast a soft, hazy light on the altar below.

    Trong nhà thờ cổ, cửa sổ tròn tuyệt đẹp chiếu thứ ánh sáng dịu nhẹ, mờ ảo xuống bàn thờ bên dưới.

  • The pediatrician examined the baby's round window in each ear to confirm that the ear canals were clear.

    Bác sĩ nhi khoa đã kiểm tra cửa sổ tròn ở mỗi bên tai của em bé để xác nhận rằng ống tai đã thông thoáng.

  • As the sun set, the round window of the observatory's dome displayed a stunning array of shaded oranges and reds.

    Khi mặt trời lặn, cửa sổ tròn của mái vòm đài quan sát hiển thị một loạt sắc cam và đỏ tuyệt đẹp.

  • The round window on the old greenhouse provided enough natural light to maintain the delicate plants inside.

    Cửa sổ tròn trên nhà kính cũ cung cấp đủ ánh sáng tự nhiên để duy trì những cây trồng mỏng manh bên trong.

  • The round window on the sailboat rocked back and forth as the ocean swells hit the side of the ship.

    Cửa sổ tròn trên thuyền buồm rung lắc qua lại khi những con sóng biển đập vào mạn thuyền.

  • Through the round window, the nurse could see the newborn's tiny chest rising and falling with every breath.

    Qua cửa sổ tròn, y tá có thể nhìn thấy lồng ngực nhỏ bé của đứa trẻ sơ sinh phập phồng theo mỗi hơi thở.

  • As the balloon floated higher into the sky, the round window provided a panoramic view of the world below.

    Khi khinh khí cầu bay cao hơn lên trời, cửa sổ tròn cung cấp góc nhìn toàn cảnh thế giới bên dưới.

  • The round window of the abandoned greenhouse was shattered, breaking the glass into a mosaic of jagged edges.

    Cửa sổ tròn của nhà kính bỏ hoang đã bị vỡ tan, khiến tấm kính vỡ thành nhiều mảnh lởm chởm.

  • The round window in the photographer's studio provided just the right lighting for capturing the perfect portrait.

    Cửa sổ tròn trong studio của nhiếp ảnh gia cung cấp đủ ánh sáng để chụp được bức ảnh chân dung hoàn hảo.

  • The stained glass round window in the chapel cast colorful shapes onto the floor, creating a serene and peaceful atmosphere.

    Cửa sổ tròn bằng kính màu trong nhà nguyện tạo nên những hình khối đầy màu sắc trên sàn, tạo nên bầu không khí thanh bình và yên tĩnh.