mới bắt đầu
/ɪnˈsɪpiənt//ɪnˈsɪpiənt/The word "incipient" has a rich history. It originates from the Latin phrase "incipientem," which means "beginning" or "commencing." The Latin word "incipiery," derived from the verb "incipere," means "to begin" or "to take the first step." The word "incipient" entered the English language in the 15th century, initially meaning "just beginning" or "in the early stages of something." Over time, its meaning expanded to describe something that is developing or showing signs of growth, but not yet fully formed. In modern usage, "incipient" is often used to describe a situation or idea that is in its initial stages or showing potential for growth or development, but may not yet be fully realized. For example, "The company's incipient success was a surprise to everyone, as it was still a small startup." In this sense, the word "incipient" conveys a sense of potential and promise.
Các triệu chứng ban đầu của bệnh khá mơ hồ và khó chẩn đoán.
Tài năng nghệ thuật của bà vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, nhưng theo thời gian và sự luyện tập, bà đã trở thành một họa sĩ nổi tiếng.
Sự bất ổn chính trị trong khu vực đã dẫn đến các cuộc nổi loạn chống lại chính phủ.
Giai đoạn đầu của thí nghiệm đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình, vì bất kỳ sai lệch nào cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn đầu nhưng cho thấy tiềm năng đổi mới to lớn.
Các thành viên sáng lập công ty đang trong giai đoạn đầu xây dựng tổ chức.
Bài nghiên cứu tập trung vào các giai đoạn đầu phát triển nhận thức ở trẻ nhỏ.
Giá cổ phiếu của công ty đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi ban đầu sau một năm đầy biến động.
Giai đoạn đầu của dự án gặp phải nhiều vấn đề mới nảy sinh, nhưng nhờ nỗ lực chăm chỉ của nhóm, mọi việc đã được giải quyết.
Khám phá gần đây đã mở đường cho những nghiên cứu mới mẻ hơn trong lĩnh vực thần kinh học.