thù lao thêm
/pɜːk//pɜːrk/The word "perk" as used today to refer to a small bonus or added benefit originated in the early 20th century. Its origins can be traced back to the phrase "pull out the stops," which refers to the extra stops added to the organ pipes to produce a richer, fuller sound. In the early 1900s, coal mining companies started using this phrase to describe the practice of drilling additional wells near existing mines, which allowed for a richer and more productive yield of coal. Over time, the term "perk" began to be applied more broadly to any additional benefit or bonus beyond what was expected or traditional. This came to include, for example, the extra coffee or doughnuts a supervisor might provide to the office staff or the occasional office lunch as a token of appreciation for hard work. The word "perk" comes from the term "perquisite," which has a much longer and more complex etymological history. The term "perquisite" originated in the late 16th century, and its origins can be traced back to the Latin word "per quaesitam," which translates to "through which it is sought." Over time, this term came to be used to describe any additional benefits or bonuses beyond what was expected or traditional, such as property, income, or payment in kind that was not strictly part of a person's salary or compensation but was considered a perk or privilege of the job. In short, the modern-day use of "perk" as a straightforward term for a small bonus or added benefit has its roots in the broader meaning of "perquisite" and the way it came to be used in specific contexts like mining and supervision in the early 1900s. Today, "perk" is a commonly used word in both personal and professional contexts, applied to everything from free snacks and drinks in the office to additional vacation days or flexible schedules as incentives for excellent performance.
Công ty cung cấp cho nhân viên nhiều quyền lợi hấp dẫn, chẳng hạn như thẻ thành viên phòng tập miễn phí, lớp học yoga tại chỗ và phục vụ bữa trưa hàng ngày.
Công việc mới của tôi có một số quyền lợi tuyệt vời, như thời gian nghỉ phép không giới hạn và khả năng làm việc từ xa.
Những tiện nghi của khách sạn không chỉ dừng lại ở chỗ nghỉ sang trọng và các bữa ăn ngon; chúng tôi còn được tận hưởng các liệu pháp spa miễn phí và tour tham quan riêng thành phố.
Thông báo mới nhất của CEO về các chế độ phúc lợi mới của công ty, bao gồm trợ cấp mát-xa hàng tháng và dịch vụ trợ giúp cá nhân, khiến nhân viên vô cùng phấn khích.
Tôi trân trọng những lợi ích nhỏ mà đồng nghiệp dành cho tôi, chẳng hạn như mời tôi uống cà phê hay chia sẻ đồ ăn nhẹ mang từ nhà.
Lễ hội âm nhạc mang đến cho người tham dự nhiều đặc quyền, bao gồm cơ hội gặp gỡ các nghệ sĩ biểu diễn, hàng hóa độc quyền và chỗ ngồi VIP.
Là một khách hàng trung thành, tôi được hưởng nhiều quyền lợi như được hưởng ưu đãi sớm, sự kiện mua sắm độc quyền và quà tặng miễn phí khi mua hàng.
Những người tham dự hội nghị chuyên nghiệp được hưởng nhiều quyền lợi, từ Wi-Fi và nước đóng chai miễn phí đến đồ ăn nhẹ và đồ uống trong mỗi giờ giải lao.
Hợp đồng của cầu thủ ngôi sao này với đội bóng bao gồm nhiều quyền lợi, trong đó có chỗ ở sang trọng, máy bay riêng và đầu bếp túc trực.
Nhiều trường đại học cung cấp cho sinh viên những quyền lợi có giá trị, chẳng hạn như quyền được tiếp cận các dịch vụ tư vấn, nguồn lực nghề nghiệp và phòng khám sức khỏe tại trường.