Definition of incautious

incautiousadjective

Incautious

/ɪnˈkɔːʃəs//ɪnˈkɔːʃəs/

The word "incautious" derives from two Latin roots, "in-" and "cautius." "In-" here represents the negative prefix "un-" or "not," while "cautius" refers to being "careful," "prudent," or "cautious." In the late Middle Ages, the Latin word "cautiosus" entered Old French as "caucest," and it eventually made its way into Middle English as "cautecis" by the 15th century. The adjective "incautecis" emerged at around the same time, formed by adding "in-" to "cautecis." Over the next few centuries, the English spelling of "incautecis" changed, first to "incautewis" and then, in the late 16th century, to its current form, "incautious." The prefix "un-" eventually morphed into the simpler "in-" in many English words, as seen in "incautious" and other disparaging adjectives like "incompetent," "indiscreet," and "unfaithful." Today, "incautious" is commonly used to describe someone who acts carelessly, imprudently, or without caution, often with unfavorable or unintended consequences. In a nutshell, "incautious" comes from the Latin roots "in-" and "cautius," meaning "not careful" or "careless," and has evolved over time through Old French and Middle English to reach its modern English form.

Summary
type tính từ
meaningthiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ
namespace
Example:
  • Jane's incautious behavior at the party resulted in a broken vase and an awkward conversation with the host.

    Hành vi thiếu thận trọng của Jane tại bữa tiệc đã làm vỡ một chiếc bình và gây ra một cuộc trò chuyện ngượng ngùng với chủ nhà.

  • Despite the wet conditions, Jack insisted on going for a run, exhibiting an incautious disregard for safety.

    Mặc dù trời ẩm ướt, Jack vẫn cố chạy, thể hiện sự bất cẩn trong việc đảm bảo an toàn.

  • The incautious driver swerved into oncoming traffic, causing a multicar accident.

    Người lái xe bất cẩn đã đánh lái vào làn đường ngược chiều, gây ra vụ tai nạn liên hoàn.

  • The business owner's incautious usage of the company's resources resulted in significant financial losses.

    Việc chủ doanh nghiệp sử dụng nguồn lực của công ty một cách thiếu thận trọng đã dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể.

  • Lisa's incautious remarks during the presentation caused her colleagues to lose confidence in her abilities.

    Những phát biểu thiếu thận trọng của Lisa trong buổi thuyết trình khiến các đồng nghiệp mất niềm tin vào khả năng của cô.

  • The incautious traveler forgot to pack sunscreen and suffered severe sunburn on their first day at the beach.

    Du khách bất cẩn này đã quên mang theo kem chống nắng và bị cháy nắng nghiêm trọng vào ngày đầu tiên ở bãi biển.

  • The incautious hiker ignored the warning signs and ventured into a dangerous area, resulting in a life-threatening situation.

    Người đi bộ đường dài bất cẩn đã bỏ qua các biển báo cảnh báo và mạo hiểm đi vào khu vực nguy hiểm, dẫn đến tình huống nguy hiểm đến tính mạng.

  • Tom's incautious decision to invest his life savings in a risky business venture left him financially ruined and regretful.

    Quyết định thiếu thận trọng của Tom khi đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một dự án kinh doanh mạo hiểm đã khiến anh bị phá sản và hối tiếc.

  • The incautious cook carelessly left the oven door open, causing it to overheat and start a small kitchen fire.

    Người đầu bếp bất cẩn đã để cửa lò mở, khiến lò quá nóng và gây ra một đám cháy nhỏ trong bếp.

  • The incautious student didn't prepare properly for the exam and performed poorly, missing out on a valuable opportunity.

    Học sinh thiếu thận trọng đã không chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi và đã làm bài kém, bỏ lỡ một cơ hội quý giá.