Definition of imprecisely

impreciselyadverb

không chính xác

/ˌɪmprɪˈsaɪsli//ˌɪmprɪˈsaɪsli/

The word "imprecisely" has its roots in the 14th century Latin language. The Latin word "impricus" means "insecure, uncertain" and the suffix "-ly" was added to form the adverbial form "impricely". This Latin term was later borrowed into Middle English as "imprysly", which meant "in a way that is unclear or uncertain". Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved into "imprecisely", which is now widely used in English to describe something that is not done or said with accuracy or exactness. For example: "The witness testified imprecisely about the events of the crime." So, in summary, the word "imprecisely" has its Latin roots in the 14th century and has been a part of the English language for over 600 years.

Summary
typephó từ
meaningkhông chính xác
namespace
Example:
  • John's directions to the store were imprecisely described, causing us to get lost in the unfamiliar area.

    Chỉ dẫn của John đến cửa hàng không được mô tả chính xác, khiến chúng tôi bị lạc ở khu vực xa lạ.

  • The police officer's witness testimony was imprecisely recalled, resulting in a mistrial.

    Lời khai của nhân chứng cảnh sát đã bị thu hồi không chính xác, dẫn đến việc xét xử sai.

  • The weather forecast was imprecisely predicted, leading to an unexpected downpour during the picnic.

    Dự báo thời tiết không chính xác, dẫn đến một trận mưa rào bất ngờ trong buổi dã ngoại.

  • The DIY instructions for building the shelving unit were imprecisely written, making the assembly process overly complicated.

    Hướng dẫn tự lắp ráp kệ được viết không chính xác, khiến quá trình lắp ráp trở nên quá phức tạp.

  • The musician's rendition of the classic song deviated imprecisely from the original recording.

    Bản trình bày bài hát kinh điển của nhạc sĩ này không chính xác so với bản thu âm gốc.

  • The athlete's performance at the championship was imprecisely evaluated, causing the winner to be controversially announced.

    Thành tích của vận động viên tại giải vô địch được đánh giá không chính xác, khiến cho việc công bố người chiến thắng gây tranh cãi.

  • The survey respondent's answers were imprecisely recorded, affecting the accuracy of the results.

    Câu trả lời của người trả lời khảo sát được ghi lại không chính xác, ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.

  • The architect's design proposal was imprecisely presented, leading to confused stakeholders.

    Đề xuất thiết kế của kiến ​​trúc sư được trình bày không chính xác, khiến các bên liên quan bối rối.

  • The student's essay contained imprecisely worded arguments, landing them a low grade.

    Bài luận của học sinh này có những lập luận được diễn đạt không chính xác, dẫn đến điểm thấp.

  • The chef's recipe for the dish was imprecisely measured, resulting in an unappetizing outcome.

    Công thức nấu món ăn của đầu bếp không được đo lường chính xác, dẫn đến kết quả không ngon miệng.