without being affected by the particular factor mentioned
mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố cụ thể được đề cập
- he was suddenly cold in spite of the sun
anh ấy đột nhiên lạnh mặc dù có nắng
- She continued to study for her exam in spite of the loud noise coming from her neighbor's apartment.
Cô ấy vẫn tiếp tục học cho kỳ thi mặc dù có tiếng ồn lớn phát ra từ căn hộ của hàng xóm.
- The athlete trained tirelessly each day, in spite of the severe injury that he had sustained during a game.
Vận động viên này tập luyện không biết mệt mỏi mỗi ngày, mặc dù bị thương nặng trong một trận đấu.
- He boarded the crowded train, pushing his way through the sea of bodies, in spite of his claustrophobia.
Anh ta bước lên chuyến tàu đông đúc, chen lấn qua biển người, mặc dù anh mắc chứng sợ không gian hẹp.
- Though the storm raged outside, she bravely set out in her car, determined to reach her destination in spite of the danger.
Mặc dù cơn bão đang hoành hành bên ngoài, cô vẫn dũng cảm lên đường bằng xe hơi, quyết tâm đến đích bất chấp nguy hiểm.
Related words and phrases
- despite
- notwithstanding
- regardless of
- for all