chưa non nớt
/ˌɪməˈtjʊərəti//ˌɪməˈtʃʊrəti/"Immaturity" traces back to the Latin word "immaturus," meaning "unripe" or "not yet mature." It's formed from the prefix "in-" (meaning "not") and "maturus," meaning "mature." This root reflects the historical link between physical maturity and emotional development. The concept of immaturity being a lack of maturity was solidified in the 16th century when "immaturity" entered English. It reflects the notion of being "unripe" or not fully developed, both physically and emotionally.
behaviour that is not sensible and is typical of people who are much younger
hành vi không hợp lý và là điển hình của những người trẻ hơn nhiều
sự non nớt về mặt cảm xúc
Sự thiếu chín chắn của Sarah thể hiện rõ ở việc cô không có khả năng chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Người lãnh đạo nhóm đã thể hiện sự thiếu chín chắn khi nổi cơn thịnh nộ như trẻ con trong các cuộc họp.
Sự thiếu chín chắn của John đã ngăn cản anh được thăng chức vì ông chủ cho rằng anh không phù hợp với vị trí cấp cao.
Sự non nớt của tác giả thể hiện rõ ở việc thiếu chiều sâu và hiểu biết sâu sắc trong bài viết.
the state of not being fully developed or grown
tình trạng chưa được phát triển hoặc trưởng thành đầy đủ
Sự non nớt của chức năng thận ở một số trẻ sơ sinh
Related words and phrases