Definition of imbue

imbueverb

thấm nhuần

/ɪmˈbjuː//ɪmˈbjuː/

The word "imbue" originates from the Middle English verb "imbwien" meaning "to saturate, steep or soak" which was derived from the Old French word "imbuiir" meaning "to moisten or wet through". The origin of the Old French word can be traced back to the Latin verb "imbūere" which comes from the root word "mbu-" meaning "to steep, saturate or soak". Interestingly, the meaning of "imbue" evolved over time to encompass concepts beyond just physical saturation. Today, the word "imbue" is commonly used in English to refer to infusing something with a quality, spirit or meaning. For example, one might say that an artist imbues their work with emotion, or that a place imbues a sense of history or tradition. In summary, the word "imbue" has its linguistic roots in the Old French word "imbuiir" which itself was derived from the Latin "imbūere". Over time, the meaning of the word has expanded to encompass a range of figurative uses, highlighting the richness and complexity of the English language.

Summary
type ngoại động từ (: with)
meaningthấm đẫm (hơi ẩm...)
meaningnhuộm
meaning(như) imbrue
namespace
Example:
  • The sun imbued the room with a warm, golden glow as it set behind the horizon.

    Mặt trời chiếu rọi căn phòng với ánh sáng vàng ấm áp khi lặn xuống phía chân trời.

  • The artist's masterful brushstrokes imbued the canvas with life and emotion.

    Những nét vẽ điêu luyện của họa sĩ đã thổi hồn vào bức tranh với sức sống và cảm xúc.

  • The coach's words of encouragement imbued his players with a newfound sense of confidence.

    Những lời động viên của huấn luyện viên đã truyền cho các cầu thủ một cảm giác tự tin mới.

  • The aroma of freshly brewed coffee imbued the air with a rich, inviting scent.

    Mùi thơm của cà phê mới pha thấm vào không khí một mùi hương nồng nàn, hấp dẫn.

  • The teacher's passion for the subject imbued her lectures with intensity and excitement.

    Niềm đam mê của giáo viên đối với môn học đã truyền cho bài giảng của cô sự sâu sắc và thú vị.

  • The ancient forest imbued the hikers with a profound sense of tranquility and peace.

    Khu rừng cổ thụ mang lại cho người đi bộ đường dài cảm giác yên bình và thanh thản sâu sắc.

  • The narrator's eloquent prose imbued the story with a timeless quality that lingered long after the final page.

    Văn xuôi hùng hồn của người kể chuyện đã truyền cho câu chuyện một chất lượng vượt thời gian và vẫn còn đọng lại rất lâu sau trang cuối cùng.

  • The island's mystical aura imbued the travelers with a sense of adventure and wonder.

    Vẻ huyền bí của hòn đảo mang đến cho du khách cảm giác phiêu lưu và ngạc nhiên.

  • The sun-kissed sand imbued the beach with a pristine, sparkling quality that invited barefoot walks.

    Cát dưới ánh nắng mặt trời mang đến cho bãi biển vẻ đẹp nguyên sơ, lấp lánh, mời gọi những bước chân trần.

  • The ancient ruins imbued the town with a sense of history and drama that echoed through the streets.

    Những tàn tích cổ xưa đã thấm nhuần vào thị trấn cảm giác lịch sử và kịch tính vang vọng khắp các con phố.

Related words and phrases