Definition of igneous

igneousadjective

thuộc về lửa

/ˈɪɡniəs//ˈɪɡniəs/

The word "igneous" originates from the Latin term "ignis," which means "fire." It was first used by a Swedish naturalist named Nils Stensen in the late 17th century to describe rocks formed by solidification of molten material, such as magma or lava, from within the Earth. The term "igneous" was more widely adopted and popularized by the Scottish geologist Hugh Miller in the mid-19th century. By defining "igneous" as meaning "of fire" or "formed by fire," Miller helped to establish the modern geologic classification system that distinguishes between igneous, sedimentary, and metamorphic rocks, based on their formation processes. Today, the term "igneous" remains a key geologic concept that provides insight into the Earth's volcanic and tectonic history.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa
meaningdo lửa tạo thành
exampleigneous rock: đá hoá thành
namespace
Example:
  • The rocks in Yosemite National Park are mostly comprised of igneous formations, including granite and rhyolite.

    Đá ở Công viên quốc gia Yosemite chủ yếu là đá lửa, bao gồm đá granit và đá ryolit.

  • The magma that cooled and solidified beneath the earth's surface formed an igneous intrusion, which can be seen as a striking mountain range today.

    Magma nguội lại và đông cứng bên dưới bề mặt trái đất tạo thành khối xâm nhập lửa, ngày nay có thể thấy như một dãy núi ấn tượng.

  • The neighboring towns of Bend and Sisters, Oregon are nestled among a sea of jagged, igneous peaks known as the Cascade Range.

    Hai thị trấn lân cận Bend và Sisters, Oregon nằm giữa một biển đỉnh núi lửa gồ ghề được gọi là Dãy núi Cascade.

  • As the lava flowed from the volcano, it solidified into various igneous textures, including vesicular and porphyritic.

    Khi dòng dung nham chảy ra khỏi núi lửa, nó đông cứng thành nhiều kết cấu đá lửa khác nhau, bao gồm cả dạng bọt và dạng porphyr.

  • The Geysers, located in northern California, are the site of a unique igneous phenomenon, where underground reservoirs of magma have been heated by nearby geothermal activity.

    Geysers, nằm ở phía bắc California, là nơi diễn ra hiện tượng núi lửa độc đáo, nơi các hồ chứa magma ngầm được đun nóng bởi hoạt động địa nhiệt gần đó.

  • Igneous rocks are formed from the solidification of magma or lava, making them one of the three main types of rocks found in the earth's crust.

    Đá mácma được hình thành từ quá trình đông đặc của magma hoặc dung nham, khiến chúng trở thành một trong ba loại đá chính được tìm thấy trong lớp vỏ trái đất.

  • The igneous islands of Hawaii are formed by repeated volcanic eruptions, producing distinctive rock formations that vary in color from black to red.

    Quần đảo lửa Hawaii được hình thành do các đợt phun trào núi lửa liên tục, tạo ra các khối đá có màu sắc khác nhau từ đen đến đỏ.

  • Glaciers and other processes can erode igneous outcroppings, creating distinctive mountain shapes known as horns and spikes.

    Các sông băng và các quá trình khác có thể xói mòn các mỏm đá phun trào, tạo ra những hình dạng núi đặc biệt được gọi là sừng và gai.

  • The volcanic eruptions in the region have left a diverse array of igneous formations, including basalt, andesite, and obsidian.

    Các vụ phun trào núi lửa trong khu vực đã để lại nhiều dạng đá lửa đa dạng, bao gồm đá bazan, andesit và đá vỏ chai.

  • The process of intrusion, where magma solidifies beneath the earth's surface, produces igneous formations that have unique crystal structures due to the slow cooling process.

    Quá trình xâm nhập, trong đó magma đông cứng bên dưới bề mặt trái đất, tạo ra các thành tạo đá lửa có cấu trúc tinh thể độc đáo do quá trình làm nguội chậm.