Definition of granite

granitenoun

đá granit

/ˈɡrænɪt//ˈɡrænɪt/

The word "granite" originates from the Latin word "granum," meaning "grain," and "itis," a suffix indicating a substance or material. In 1687, the French geologist Nicolas Lyne used the term "granite" to describe a type of rock that exhibited large, visible grains of quartz, feldspar, and other minerals. This name was later adopted into English and has since become widely used to describe a specific type of igneous rock characterized by its coarse-grained texture and distinctive mineral composition.

Summary
type danh từ
meaning(khoáng chất) đá granit
meaninglấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
namespace
Example:
  • The countertops in the kitchen are made of stunning granite, adding both durability and style to the space.

    Mặt bàn bếp được làm bằng đá granit tuyệt đẹp, vừa bền vừa đẹp cho không gian.

  • As a popular choice for building materials, granite is often selected for its strength, elegance, and unique characteristics.

    Là sự lựa chọn phổ biến làm vật liệu xây dựng, đá granit thường được lựa chọn vì độ bền, tính thanh lịch và các đặc điểm độc đáo của nó.

  • The monument honored local heroes with a towering granite statue that could withstand harsh weather conditions for generations to come.

    Tượng đài này vinh danh những anh hùng địa phương bằng một bức tượng đá granit cao lớn có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt qua nhiều thế hệ.

  • The floors of the lobby are made of polished granite, providing a sleek and modern touch to the building's entryway.

    Sàn sảnh được làm bằng đá granit đánh bóng, mang đến nét hiện đại và bóng bẩy cho lối vào tòa nhà.

  • The granite headstone in the cemetery proudly stood the test of time, holding memories of the deceased for over a century.

    Bia mộ bằng đá granit trong nghĩa trang đã tự hào vượt qua thử thách của thời gian, lưu giữ ký ức về người đã khuất trong hơn một thế kỷ.

  • The granite quarries that supply the raw material for buildings and sculptures continue to be a crucial industry for the local community.

    Các mỏ đá granit cung cấp nguyên liệu thô cho các tòa nhà và tác phẩm điêu khắc vẫn tiếp tục là ngành công nghiệp quan trọng đối với cộng đồng địa phương.

  • After years of use and wear, the granite fountain in the town square still sparkled, reminding passersby of the community's history and heritage.

    Sau nhiều năm sử dụng và hao mòn, đài phun nước bằng đá granit ở quảng trường thị trấn vẫn lấp lánh, nhắc nhở người qua đường về lịch sử và di sản của cộng đồng.

  • The desk in the CEO's office was made of a thick slab of granite, conveying the image of power, authority, and resilience.

    Bàn làm việc trong phòng CEO được làm bằng một tấm đá granit dày, truyền tải hình ảnh quyền lực, uy quyền và khả năng phục hồi.

  • The granite steps of the capitol building evoked the spirit of democracy and durability, symbolizing the enduring principles of the nation.

    Những bậc thang bằng đá granit của tòa nhà quốc hội gợi lên tinh thần dân chủ và sự bền vững, tượng trưng cho những nguyên tắc trường tồn của quốc gia.

  • The granite tombstones in the cemetery reflected the somber respect for the deceased, adding to the peaceful atmosphere of the sacred place.

    Những tấm bia mộ bằng đá granit trong nghĩa trang thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với người đã khuất, góp phần tạo nên bầu không khí yên bình của nơi linh thiêng này.

Related words and phrases

All matches