Definition of icicle

iciclenoun

cục đá

/ˈaɪsɪkl//ˈaɪsɪkl/

The word "icicle" has its origins in Old English. It is derived from the words "ic" meaning "ice" and "icle" meaning "hang down" or "drop". In Old English, the word "icicle" was spelled "icicle" and referred to a small, transparent or translucent piece of ice that hangs from a roof, gutter, or other surface. The word has remained relatively unchanged over time and is still used today to describe these types of ice formations. It's worth noting that the word "icicle" is often used metaphorically to describe something that is cold or unfeeling, but this is a more recent development and the word's primary meaning is still the literal description of a piece of hanging ice.

Summary
type danh từ
meaningcột băng, trụ băng
namespace
Example:
  • The tree's branches were adorned with sparkling icicles that glittered in the moonlight.

    Các cành cây được trang trí bằng những viên đá lấp lánh, sáng lấp lánh dưới ánh trăng.

  • Snowflakes clung to icicles like delicate lace as they dripped steadily downward.

    Những bông tuyết bám vào các cột băng như ren mỏng manh và nhỏ giọt đều đặn xuống dưới.

  • Frosty icicles hung from the eaves of the roof in a mesmerizing display.

    Những khối băng giá treo lơ lửng trên mái nhà tạo nên cảnh tượng vô cùng đẹp mắt.

  • The icicles glinted like diamonds as they caught the sun's rays, casting a dazzling icicle garden below.

    Những khối băng lấp lánh như kim cương khi chúng đón lấy tia nắng mặt trời, tạo nên một khu vườn băng lấp lánh bên dưới.

  • Icicles draped themselves elegantly over the windowsill, a reminder of the winter's chill.

    Những khối băng phủ lên bệ cửa sổ một cách thanh lịch, gợi nhớ đến cái lạnh của mùa đông.

  • The icicles grew longer and thicker each passing day, signifying the depth of the freezing coldness.

    Những khối băng ngày càng dài hơn và dày hơn, biểu thị mức độ giá lạnh khủng khiếp.

  • The icicles seemed to twinkle merrily, making a symphony of sound as they tinkled softly against each other.

    Những khối băng dường như lấp lánh vui vẻ, tạo nên bản giao hưởng âm thanh khi chúng va chạm nhẹ nhàng vào nhau.

  • The icicles were a stunning backdrop to the winter landscape, radiating an austere, icy beauty.

    Những khối băng là phông nền tuyệt đẹp cho quang cảnh mùa đông, tỏa ra vẻ đẹp băng giá, khắc nghiệt.

  • The icicles transformed into sculpturesque artifacts, their shapes and form mirroring the frozen stillness of the landscape.

    Những khối băng biến đổi thành những tác phẩm điêu khắc, hình dạng và hình thái của chúng phản ánh sự tĩnh lặng băng giá của cảnh quan.

  • The icicles were the epitome of winter's wrath- a declaration that the chill was here to stay.

    Những khối băng chính là hiện thân cho cơn thịnh nộ của mùa đông - một lời tuyên bố rằng cái lạnh sẽ còn kéo dài.