Definition of hyperactive

hyperactiveadjective

hiếu động thái quá

/ˌhaɪpərˈæktɪv//ˌhaɪpərˈæktɪv/

The term "hyperactive" originated in the late 19th century from the Greek words "hyper" meaning "above" or "beyond" and "active" meaning "full of activity." The term was first used in medicine to describe people who exhibited excessive physical activity, such as children who couldn't sit still or were constantly fidgeting. The concept of hyperactivity became more widely recognized in the mid-20th century with the discovery of the stimulant effects of amphetamines. In the 1950s and 1960s, pediatricians began using the term to describe children who exhibited extreme restlessness, inattention, and impulsivity. The American Psychiatric Association's Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM) first included "hyperkinetic reaction of childhood" in 1968, which was later renamed Attention Deficit Hyperactivity Disorder (ADHD) in 1980. Since then, the term "hyperactive" has become closely associated with ADHD, a neurodevelopmental disorder characterized by symptoms of inattention, hyperactivity, and impulsivity.

Summary
typetính từ
meaning(nói về trẻ con) hiếu động thái quá
namespace
Example:
  • The child's constant fidgeting and inability to sit still are clear signs of his hyperactive behavior.

    Việc trẻ liên tục bồn chồn và không thể ngồi yên là dấu hiệu rõ ràng cho thấy trẻ có hành vi tăng động.

  • The classroom became increasingly unsettled as the hyperactive students began to distract their peers.

    Lớp học ngày càng trở nên mất ổn định khi những học sinh hiếu động bắt đầu làm mất tập trung của bạn bè.

  • The teacher had to constantly redirect the hyperactive child's energy towards more productive activities.

    Giáo viên phải liên tục chuyển hướng năng lượng của đứa trẻ hiếu động sang các hoạt động có hiệu quả hơn.

  • After drinking too much coffee, the adults in the room became surprisingly hyperactive and struggled to focus on the conversation.

    Sau khi uống quá nhiều cà phê, những người lớn trong phòng trở nên hiếu động một cách đáng ngạc nhiên và khó có thể tập trung vào cuộc trò chuyện.

  • The hyperactive puppy couldn't seem to stop racing around the house, leaving a trail of toys in his wake.

    Chú chó con hiếu động này dường như không thể ngừng chạy quanh nhà, để lại một vệt đồ chơi phía sau.

  • As the hyperactive sibling bounced around the room, their energy seemed to contagiously infect those around them.

    Khi đứa anh chị em hiếu động kia chạy nhảy khắp phòng, năng lượng của chúng dường như lây lan sang những người xung quanh.

  • The hyperactive teenager couldn't sit still during the movie, much to the annoyance of the people around them.

    Cậu thiếu niên hiếu động này không thể ngồi yên trong suốt bộ phim, khiến những người xung quanh rất khó chịu.

  • The hyperactive worker's tendency to multitask and jump from one task to the next caused concern for their ability to complete projects efficiently.

    Xu hướng làm nhiều việc cùng lúc và nhảy từ nhiệm vụ này sang nhiệm vụ khác của những người làm việc quá sức khiến người ta lo ngại về khả năng hoàn thành dự án một cách hiệu quả của họ.

  • The hyperactive toddler's perpetually high-energy nature was both charming and exhausting to those caring for them.

    Bản tính năng động và luôn tràn đầy năng lượng của đứa trẻ mới biết đi này vừa đáng yêu vừa khiến những người chăm sóc chúng mệt mỏi.

  • Even after a long day, the hyperactive person found themselves unable to wind down and instead remained wide awake, their mind racing with ideas and thoughts.

    Ngay cả sau một ngày dài, những người tăng động vẫn thấy mình không thể thư giãn và thay vào đó vẫn tỉnh táo, tâm trí họ chạy đua với những ý tưởng và suy nghĩ.