Definition of hydroxide

hydroxidenoun

hydroxit

/haɪˈdrɒksaɪd//haɪˈdrɑːksaɪd/

The word "hydroxide" originates from the Greek words "hydor" meaning water and "oxide" meaning acid or combining with oxide. In chemistry, a hydroxide is a negatively charged ion (ion) consisting of an oxygen atom bonded to one or more hydrogen atoms. The term "hydroxide" was introduced in the mid-19th century to describe these ions, which are now known to be a common and important component of many compounds, including salts, minerals, and biological molecules. The use of the term "hydroxide" to describe these ions was likely influenced by the earlier use of the term "oxide" to describe compounds containing oxygen and other elements. By adding the prefix "hydro-" meaning water, chemists were able to create a name that reflected the role of water in the formation of these ions. Today, the term "hydroxide" is widely used in chemistry and other fields to describe these ions and the compounds they form.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) hyddroxyt
namespace
Example:
  • Lithium hydroxide is a white solid compound that is commonly used as an absorbent in lithium-ion battery technology.

    Liti hydroxit là một hợp chất rắn màu trắng thường được sử dụng làm chất hấp thụ trong công nghệ pin lithium-ion.

  • Sodium hydroxide (also known as caustic sodais a strong base used in numerous industrial processes such as the production of paper, soap, and textiles.

    Natri hiđroxit (còn gọi là xút ăn da) là một bazơ mạnh được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp như sản xuất giấy, xà phòng và dệt may.

  • Magnesium hydroxide, or milk of magnesia, is a mild antacid commonly used to treat acid indigestion and heartburn.

    Magie hydroxit, hay sữa magnesia, là một loại thuốc kháng axit nhẹ thường được dùng để điều trị chứng khó tiêu do axit và ợ nóng.

  • Ammonium hydroxide, also called ammonia water, is used as a cleaning agent, deodorizer, and as a precursor to various chemical processes in the pharmaceutical, cosmetic, and textile industries.

    Amoni hydroxit, còn gọi là nước amoniac, được sử dụng làm chất tẩy rửa, khử mùi và là tiền chất cho nhiều quá trình hóa học khác nhau trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm và dệt may.

  • Calcium hydroxide, also known as slaked lime or pickling lime, is used in a variety of applications including construction materials, as a water treatment agent, and in the brewing industry to clarify beer.

    Canxi hydroxit, còn được gọi là vôi tôi hoặc vôi ngâm, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm vật liệu xây dựng, làm chất xử lý nước và trong ngành sản xuất bia để làm trong bia.

  • Aluminium hydroxide (or aluminum hydroxideis a commonly used antiperspirant in deodorants and antacids because of its ability to neutralize acids and bind to water.

    Nhôm hydroxit (hay nhôm hydroxit) là chất chống mồ hôi thường được sử dụng trong thuốc khử mùi và thuốc kháng axit vì có khả năng trung hòa axit và liên kết với nước.

  • Iron hydroxide, or ferric hydroxide, is found in soil and is associated with iron oxides and oxyhydroxides produced through weathering and corrosion processes.

    Sắt hydroxit, hay sắt (III) hydroxit, được tìm thấy trong đất và liên kết với các oxit sắt và oxyhydroxit được tạo ra thông qua quá trình phong hóa và ăn mòn.

  • Potassium hydroxide, or potash, is used as a strong base in various industrial processes such as textile production, soap manufacturing, and water treatment.

    Kali hydroxit, hay kali, được sử dụng làm một chất bazơ mạnh trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau như sản xuất dệt may, sản xuất xà phòng và xử lý nước.

  • Zinc hydroxide, or zinc hydrate, is used as an accelerator in the vulcanization of rubber and as a mothballing agent in textiles.

    Kẽm hydroxit, hay kẽm hydrat, được sử dụng như một chất xúc tiến trong quá trình lưu hóa cao su và như một chất chống nấm mốc trong hàng dệt may.

  • Barium hydroxide is a white solid compound used as a mild alkaline solution in various industrial processes such as the production of glass and ceramics.

    Bari hydroxit là một hợp chất rắn màu trắng được sử dụng làm dung dịch kiềm nhẹ trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau như sản xuất thủy tinh và gốm sứ.