thuốc kháng axit
/æntˈæsɪd//æntˈæsɪd/The word "antacid" was coined in the late 19th century from the Greek words "anti" meaning "against" and "acidus" meaning "acid". The term refers to substances that counteract or neutralize the effects of acids in the body. Prior to its official use in medical literature, antacids were referred to as "alkalis" or "alkaline agents", but the term "antacid" was adopted to specifically highlight their role in opposing the action of gastric acid in the stomach. The development of antacids dates back to ancient civilizations, where people used natural substances like baking soda and chalk to relieve heartburn and indigestion. However, it wasn't until the late 19th century that antacids began to be commercially produced and marketed, leading to the widespread use of antacid medications today.
Sau khi ăn một bữa ăn cay, Emily đã dùng thuốc kháng axit để trung hòa lượng axit trong dạ dày.
Jack thường xuyên dùng thuốc kháng axit để chống lại chứng ợ nóng thường xuyên của mình.
Bác sĩ của Sarah đã kê đơn thuốc kháng axit để giúp kiểm soát bệnh trào ngược axit của cô.
Jessica bị chứng khó tiêu khi mang thai và thường phải dùng thuốc kháng axit không kê đơn để làm giảm các triệu chứng.
Dược sĩ đã giới thiệu thuốc kháng axit cho Mike vì anh thường xuyên phàn nàn về tình trạng khó chịu và đầy bụng.
John cảm thấy nóng rát ở ngực và lập tức lấy một viên thuốc kháng axit từ tủ thuốc.
Lisa thích thuốc kháng axit dạng lỏng vì chúng dễ uống và có tác dụng nhanh hơn dạng viên nhai.
Carlos uống thuốc kháng axit trước khi đi ngủ như một biện pháp phòng ngừa chứng ợ nóng vào ban đêm.
Brian từng hoài nghi về hiệu quả của thuốc kháng axit nhưng đã thấy nhẹ nhõm khi thử một nhãn hiệu mới do bạn anh giới thiệu.
Em trai của Sarah có vẻ không dung nạp được sữa, và bác sĩ nhi khoa đã đề nghị cho bé uống thuốc kháng axit để giảm bớt sự khó chịu.