Definition of detergent

detergentnoun

chất tẩy rửa

/dɪˈtɜːdʒənt//dɪˈtɜːrdʒənt/

The word "detergent" has its origins in the Latin word "detergere," which means "to cleanse or wipe away." In the late 17th century, the term "detergent" emerged to describe any substance that could remove dirt, stains, or impurities from a surface. Initially, the term applied to various cleaning agents, such as soap and caustic soda. In the mid-19th century, the discovery of anhydroous ammonia led to the development of synthetic detergents. These new compounds were more effective and versatile than their natural counterparts, revolutionizing the cleaning industry. Today, the term "detergent" is commonly used to describe a wide range of cleaning products, including liquid soaps, powders, and sprays, that are designed to remove dirt, grime, and other substances from various surfaces.

Summary
type tính từ
meaningđể làm sạch; để tẩy
type danh từ
meaning(y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy
namespace
Example:
  • She added a few drops of detergent to the washing machine before starting the cycle.

    Cô ấy thêm vài giọt chất tẩy rửa vào máy giặt trước khi bắt đầu chu trình giặt.

  • The label on the back of the bottle reads "For use in automatic dishwashers and detergent for hand washing."

    Nhãn ở mặt sau của chai có ghi "Dùng cho máy rửa chén tự động và chất tẩy rửa để rửa tay".

  • After soaking a particularly stubborn stain for an hour, she applied a pre-wash detergent and repeated the cycle.

    Sau khi ngâm vết bẩn cứng đầu trong một giờ, cô ấy dùng chất tẩy rửa trước khi giặt và lặp lại chu trình.

  • The biodegradable, eco-friendly laundry detergent is gentle on the environment and effective at removing grime and odor.

    Chất tẩy rửa quần áo có khả năng phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường, nhẹ nhàng với môi trường và hiệu quả trong việc loại bỏ bụi bẩn và mùi hôi.

  • The hotel supplies guests with a small dispenser filled with hotel-brand detergent to use in their rooms' washing machines.

    Khách sạn cung cấp cho khách một hộp nhỏ đựng đầy chất tẩy rửa mang nhãn hiệu của khách sạn để sử dụng cho máy giặt trong phòng.

  • The owner of the laundromat recommended a specific high-efficiency detergent to ensure the best performance from their machines.

    Chủ tiệm giặt là đã khuyến nghị sử dụng loại chất tẩy rửa hiệu quả cao để đảm bảo máy giặt hoạt động tốt nhất.

  • After a long day of gardening, he mixed a capful of laundry detergent with a bucket of warm water and sponged his work-wear down, ready to toss in the washing machine.

    Sau một ngày dài làm vườn, anh ấy pha một nắp bột giặt với một xô nước ấm rồi giặt sạch quần áo làm việc, chuẩn bị cho vào máy giặt.

  • She preferred the scent of the lightly fragranced detergent, but sometimes opted for the unscented variety to accommodate her husband's allergies.

    Cô thích mùi của loại bột giặt có mùi thơm nhẹ, nhưng đôi khi cô chọn loại không mùi để phù hợp với chứng dị ứng của chồng mình.

  • The delicates-specific detergent promised to nourish and protect the fabrics, and the consumer reports said it lived up to its claims.

    Chất tẩy rửa dành riêng cho đồ mỏng manh này hứa hẹn sẽ nuôi dưỡng và bảo vệ vải, và các báo cáo của người tiêu dùng cho biết chất tẩy rửa này đúng như quảng cáo.

  • He sprinkled a scoop of baking soda and a splash of bleaching detergent into the machine before beginning the cycle, confident it would have his whites shining brightly.

    Anh rắc một muỗng baking soda và một ít chất tẩy trắng vào máy trước khi bắt đầu chu trình giặt, tự tin rằng quần áo trắng của anh sẽ sáng bóng trở lại.

Related words and phrases