Definition of hurtfully

hurtfullyadverb

một cách đau đớn

/ˈhɜːtfəli//ˈhɜːrtfəli/

The word "hurtfully" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, the word "het" or "hut" meant "pain" or "sorrow", and it was conjugated with the suffix "-ly" to form the adjective "hutraly", meaning "painfully" or "sorrowfully". This adjective eventually evolved into the word "hurtfully" in Middle English, around the 13th century. During the Middle English period, the word "hurtfully" acquired its current meaning, describing actions or behaviors that cause pain, hurt, or distress to others. The word has since retained its original meaning and is still widely used in Modern English to convey the idea of causing harm or distress to someone. For example, "She spoke hurtfully to her sibling, causing them to feel sad and upset."

Summary
typephó từ
meaningtai hại, tai quái
namespace
Example:
  • My coworker's constant criticism hurts me deeply and I have started to avoid working with them.

    Những lời chỉ trích liên tục của đồng nghiệp khiến tôi tổn thương sâu sắc và tôi bắt đầu tránh làm việc với họ.

  • Her insensitive comments about my appearance have hurt me in ways that I find hard to express.

    Những bình luận thiếu tế nhị của cô ấy về ngoại hình của tôi đã làm tôi tổn thương theo cách mà tôi khó có thể diễn tả được.

  • The way he dismissed my feelings hurtfully and left me feeling devalued.

    Cách anh ấy gạt bỏ cảm xúc của tôi một cách đau đớn và khiến tôi cảm thấy bị coi thường.

  • I was hurtfully reminded of past traumas when she brought up that sensitive issue without any caution.

    Tôi đau đớn nhớ lại những tổn thương trong quá khứ khi cô ấy nêu vấn đề nhạy cảm đó mà không hề thận trọng.

  • His words, although unintentional, hurt me profoundly and left me feeling vulnerable.

    Những lời nói của anh ấy, mặc dù vô tình, nhưng đã làm tôi tổn thương sâu sắc và khiến tôi cảm thấy dễ bị tổn thương.

  • Her harsh tone and disdainful attitude hit me hard and left me feeling small and irrelevant.

    Giọng điệu gay gắt và thái độ khinh thường của cô ấy khiến tôi bị tổn thương nặng nề và cảm thấy mình nhỏ bé và lạc lõng.

  • The way he betrayed my trust and violated my boundaries left me with deep emotional wounds that are yet to heal.

    Cách anh ấy phản bội lòng tin và vi phạm ranh giới của tôi đã để lại cho tôi những vết thương tình cảm sâu sắc mà vẫn chưa thể chữa lành.

  • The way she chose to react to my failure has left me feeling devastated and shattered beyond repair.

    Cách cô ấy phản ứng với thất bại của tôi khiến tôi cảm thấy đau khổ và tuyệt vọng đến mức không thể cứu vãn.

  • His sudden rejection of our friendship after all these years came as a stark and hurtful surprise that left me feeling betrayed and confused.

    Việc anh ấy đột ngột từ chối tình bạn của chúng tôi sau ngần ấy năm khiến tôi vô cùng bất ngờ và đau đớn, khiến tôi cảm thấy bị phản bội và bối rối.

  • Her unkind remarks about my beliefs have affected me in a way that leaves me feeling disrespected and violated.

    Những nhận xét không hay của cô ấy về đức tin của tôi đã ảnh hưởng đến tôi theo cách khiến tôi cảm thấy bị thiếu tôn trọng và bị xâm phạm.