Definition of hour hand

hour handnoun

kim giờ

/ˈaʊə hænd//ˈaʊər hænd/

The term "hour hand" originated during the development of clock mechanics in the 14th century. Initially, clocks had only one hand, known as the "quarter hour hand," which indicated the hours and quarters of the hour. This hand would point to a set of hour markers around the circumference of the dial, and viewers could estimate the time by counting the number of quarter hours between the hand and the current hour marker. As clockmaking advanced, it became possible to add a second hand to the clock, known as the "hour hand." The hour hand was designed to move in a larger, slower circle around the dial, taking approximately 12 hours to complete a full revolution. Its function was to provide a more accurate indication of the current hour, making it easier for viewers to read the time at a glance. The name "hour hand" reflects the hand's role in indicating the hour, and it has since become a commonly used term in clock mechanics and horology. Today, hour hands are an integral part of modern digital and mechanical clocks, serving as a familiar and trusted marker of time in our daily lives.

namespace
Example:
  • The short hand on the clock moved quickly around the dial, pointing eagerly towards the hour mark at twelve.

    Kim ngắn trên đồng hồ di chuyển nhanh trên mặt đồng hồ, háo hức chỉ về vạch số mười hai.

  • As the clock struck two, the hour hand reached the top of its arc and began its descent.

    Khi đồng hồ điểm hai giờ, kim giờ đạt đến đỉnh vòng cung và bắt đầu đi xuống.

  • The clock's hour hand hung at six o'clock, reminding me of the early start I had promised to keep the next morning.

    Kim giờ của đồng hồ chỉ vào sáu giờ, nhắc nhở tôi về việc dậy sớm mà tôi đã hứa vào sáng hôm sau.

  • The clock's hour hand crept forward with agonizing slowness, marking the endless seconds as I waited for the appointment time to arrive.

    Kim giờ của đồng hồ di chuyển chậm chạp đến đau đớn, đánh dấu những giây vô tận trong khi tôi chờ đợi giờ hẹn đến.

  • The hour hand on my watch ticked steadily as my plane took off, counting down the hours until I reached my destination.

    Kim giờ trên đồng hồ của tôi tích tắc đều đặn khi máy bay cất cánh, đếm ngược từng giờ cho đến khi tôi đến đích.

  • The clock's hour hand ticked away the minutes until midnight, when the city's fireworks display would begin.

    Kim giờ của đồng hồ đếm ngược từng phút cho đến nửa đêm, thời điểm màn bắn pháo hoa của thành phố bắt đầu.

  • The hour hand on my grandfather's antique clock moved smoothly and silently, giving me a sense of peace and comfort.

    Kim giờ trên chiếc đồng hồ cổ của ông tôi chuyển động nhẹ nhàng và êm ái, mang lại cho tôi cảm giác bình yên và thoải mái.

  • The clock's hour hand danced in the light as the sun began to rise, signaling a new day had begun.

    Kim giờ của đồng hồ nhảy múa trong ánh sáng khi mặt trời bắt đầu mọc, báo hiệu một ngày mới đã bắt đầu.

  • My watch's hour hand jumped ahead suddenly, confusing me as I tried to keep pace with the time.

    Kim giờ trên đồng hồ của tôi đột nhiên nhảy lên phía trước, khiến tôi bối rối khi cố gắng theo kịp thời gian.

  • The hour hand on my office wall clock lingered tragically at six o'clock, symbolizing the end of another long day.

    Kim giờ trên đồng hồ treo tường ở văn phòng tôi dừng lại ở số sáu giờ một cách đáng thương, báo hiệu sự kết thúc của một ngày dài nữa.