Definition of hospitalization

hospitalizationnoun

nhập viện

/ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn//ˌhɑːspɪtələˈzeɪʃn/

The word "hospitalization" can be traced back to the Middle Ages when hospitals were first established to provide care and shelter for the sick and disabled. The origin of the term itself is somewhat debated, but it is believed that "hospitalize" stems from the Latin word "hospes," meaning guest or stranger, and the English word "hospital," which comes from the Latin "hospitale" or "hospes talium," meaning hospital for strangers. In the Middle Ages, hospitals were often run by religious orders, and their primary focus was to provide care for the poor and needy. Patients who were admitted to these hospitals were "hospitalized" or "made guests" of the institution. Over time, the meaning of the term "hospitalization" has evolved to describe not just the provision of shelter and care for the sick and injured, but also the act of admitting a patient to a hospital for medical treatment. Today, hospitalization is a common medical term used to describe the process of admitting a patient to a hospital for diagnosis, treatment, or monitoring of a medical condition. It refers to the period of time a patient spends as an inpatient, receiving medical care and supervision in a hospital setting.

Summary
type danh từ
meaningsự đưa vào bệnh viện
meaningsự nằm bệnh viện
meaningthời kỳ nằm bệnh viện
namespace
Example:
  • Last week, my grandfather was hospitalized due to chest pain and is currently under the doctor's care.

    Tuần trước, ông tôi phải nhập viện vì đau ngực và hiện đang được bác sĩ chăm sóc.

  • My cousin was hospitalized after being in a car accident and is expected to undergo surgery tomorrow.

    Anh họ tôi đã phải nhập viện sau một vụ tai nạn xe hơi và dự kiến ​​sẽ phải phẫu thuật vào ngày mai.

  • After feeling severely unwell for several days, the doctor recommended hospitalization for thorough medical examination and treatment.

    Sau khi cảm thấy không khỏe trong nhiều ngày, bác sĩ đã đề nghị nhập viện để kiểm tra và điều trị toàn diện.

  • The pregnant woman was rushed to the hospital and underwent emergency hospitalization due to complications in her delivery.

    Người phụ nữ mang thai đã được đưa vội đến bệnh viện và phải nhập viện cấp cứu do biến chứng trong quá trình sinh nở.

  • The patient's condition worsened, leading to an unexpected hospitalization last night.

    Tình trạng của bệnh nhân xấu đi, dẫn đến việc phải nhập viện bất ngờ vào đêm qua.

  • Hospitalization is necessary for patients diagnosed with infectious diseases to prevent the spread of germs and protect other patients.

    Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh truyền nhiễm phải nhập viện để ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng và bảo vệ những bệnh nhân khác.

  • The elderly man currently undergoes regular hospitalizations to manage his chronic medical conditions.

    Người đàn ông lớn tuổi hiện phải thường xuyên nhập viện để kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của mình.

  • The newborn baby showed poor respiratory function and required immediate hospitalization in the Neonatal Intensive Care Unit (NICU).

    Em bé mới sinh có chức năng hô hấp kém và phải nhập viện ngay tại Phòng chăm sóc tích cực sơ sinh (NICU).

  • The teenager was briefly hospitalized as a result of food poisoning, but was discharged after two days.

    Thiếu niên này đã phải nhập viện một thời gian ngắn do ngộ độc thực phẩm, nhưng đã được xuất viện sau hai ngày.

  • After being discharged from the hospital, the patient will need to follow a regimen of medication and regular check-ups to manage their condition.

    Sau khi xuất viện, bệnh nhân sẽ cần tuân theo chế độ dùng thuốc và kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm soát tình trạng bệnh.