- The hunter blew his hunting horn to signal to his companions.
Người thợ săn thổi tù và săn bắn để báo hiệu cho đồng đội của mình.
- The trumpet players created a beautiful melody with their horns in the orchestra.
Những người chơi kèn trumpet đã tạo ra một giai điệu tuyệt đẹp bằng kèn của họ trong dàn nhạc.
- The horn of the rhinoceros was a majestic sight at the zoo.
Sừng của tê giác là một cảnh tượng hùng vĩ ở sở thú.
- The car's horn blared loudly to warn other drivers on the road.
Tiếng còi xe inh ỏi để cảnh báo những người lái xe khác trên đường.
- The composer's use of the French horn added depth and richness to the symphony.
Việc nhà soạn nhạc sử dụng kèn cor đã làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho bản giao hưởng.
- The hunting dog picked up the scent of the game and let out a series of excited barks through its horn.
Con chó săn đánh hơi được con mồi và phát ra một loạt tiếng sủa phấn khích qua sừng của nó.
- The archaeologists discovered ancient horns that may have been used for ceremonial purposes.
Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những chiếc sừng cổ có thể đã được sử dụng cho mục đích nghi lễ.
- The sculptor created a striking sculpture out of a cow's horn.
Nhà điêu khắc đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc nổi bật từ sừng bò.
- The farmer used the horn to communiate with his cows, guiding them to the milking shed.
Người nông dân sử dụng chiếc sừng để giao tiếp với đàn bò của mình, dẫn chúng đến chuồng vắt sữa.
- The hunter's trusty hunting horn has been with him for over 0 years, through thick and thin.
Chiếc kèn săn đáng tin cậy của thợ săn đã đồng hành cùng họ hơn 0 năm, qua mọi thăng trầm.