Definition of impala

impalanoun

linh dương đầu bò

/ɪmˈpɑːlə//ɪmˈpɑːlə/

The word "impala" comes from the Nguni language, which is spoken by various communities in southern and eastern Africa, including the Zulu, Swazi, and Ndebele peoples. The Nguni name for the impala is "impihlalo" or "impala", which translates to "spiker" or "spiked one", because of the male impala's distinctive curved horns. When South African farmers began raising impala in the late 19th century, they adopted the Nguni name "impala" to describe the animals, as the word was already well-known among the local communities. The scientific name for the impala is "Aepyceros melampus", which was coined by the Swedish zoologist Carl Peter Thunberg in the late 18th century. However, the use of the Nguni name "impala" has become widespread in both common and scientific usage, reflecting the importance of indigenous knowledge and language in conserving African wildlife.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) linh dương Châu phi
namespace
Example:
  • The herd of impalas gracefully bounded across the savannah, their slender bodies agile and nimble.

    Đàn linh dương nhảy nhẹ nhàng qua đồng cỏ, thân hình mảnh khảnh của chúng nhanh nhẹn và uyển chuyển.

  • Impalas are known for their lightning-fast starts, enabling them to outrun lions and other predators.

    Linh dương đầu bò nổi tiếng với tốc độ chạy nhanh như chớp, giúp chúng chạy nhanh hơn sư tử và các loài săn mồi khác.

  • The male impalas, also known as rams, engage in impressive head-butting contests during mating season.

    Những con linh dương đầu bò đực, còn được gọi là cừu đực, tham gia vào cuộc thi húc đầu ấn tượng trong mùa giao phối.

  • Impalas are herbivores, feeding mainly on grass and shrubs, but they also consume bark and leaves when necessary.

    Linh dương đầu bò là loài ăn cỏ, chủ yếu ăn cỏ và cây bụi, nhưng chúng cũng ăn vỏ cây và lá cây khi cần thiết.

  • because their stomachs cannot break down tough cellulose like that found in some other herbivores' diets.

    vì dạ dày của chúng không thể phân hủy được xenluloza cứng như loại có trong chế độ ăn của một số loài động vật ăn cỏ khác.

  • Impala populations can fluctuate dramatically due to droughts and other environmental factors, leading to high mortality rates.

    Quần thể linh dương Impala có thể thay đổi đáng kể do hạn hán và các yếu tố môi trường khác, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao.

  • Despite their vulnerability to predation, impalas have adapted survival strategies such as staying in large herds and being highly alert.

    Mặc dù dễ bị săn mồi, linh dương đầu bò đã thích nghi với các chiến lược sinh tồn như đi theo bầy đàn lớn và luôn cảnh giác cao độ.

  • Male impalas also defend their territories, using their horns to create loud noises and display aggressive behaviors.

    Linh dương đầu bò đực cũng bảo vệ lãnh thổ của mình bằng cách sử dụng sừng để tạo ra tiếng động lớn và thể hiện hành vi hung dữ.

  • Impalas are an important food source for many predators in Africa, including lions, hyenas, cheetahs, and wild dogs.

    Linh dương đầu bò là nguồn thức ăn quan trọng của nhiều loài động vật săn mồi ở châu Phi, bao gồm sư tử, linh cẩu, báo gêpa và chó hoang.

  • Impala meat is also a delicacy in traditional African cuisine, with the animals traditionally hunted for their meat and hides.

    Thịt linh dương Impala cũng là một món ngon trong ẩm thực truyền thống của châu Phi, loài động vật này thường bị săn bắt để lấy thịt và da.