tê giác
/raɪˈnɒsərəs//raɪˈnɑːsərəs/The word "rhinoceros" originates from the Greek words "rhinos" (νοσς) which means nose, and "keras" (κέρας) which means horn. In ancient times, it was observed that rhinoceroses have distinguishable horns protruding from their noses. Therefore, to describe these unique mammals, the Greeks combined these two words and coined the term "rhinoceros." The term was later adopted by several languages, including Latin and English, as the scientific and common name for these incredible beasts.
Tuần trước, vườn thú đã bổ sung một con tê giác mới vào bộ sưu tập của mình và du khách đã đến từ khắp nơi để chiêm ngưỡng sinh vật hùng vĩ này.
Con tê giác lao vào người hướng dẫn viên đi săn vì nó tưởng anh ta là mối đe dọa tiềm tàng.
Lớp da dày của tê giác có khả năng bảo vệ tuyệt vời khỏi những kẻ săn mồi, cho phép chúng di chuyển tự do ở những khu vực mà các loài động vật khác sợ bước vào.
Nhóm du khách đã may mắn phát hiện ra một con tê giác trắng quý hiếm đang gặm cỏ gần vũng nước.
Tê giác là loài bản địa của thảo nguyên châu Phi, nhưng cũng có quần thể ở châu Á.
Mặc dù bị săn bắt đến mức gần tuyệt chủng vì sừng, được cho là có đặc tính chữa bệnh, loài tê giác đang quay trở lại nhờ những nỗ lực bảo tồn.
Hơi thở có mùi hôi của tê giác là do vi khuẩn sống trong miệng chúng gây ra.
Tê giác có thị lực kém, nhưng bù lại chúng có khứu giác và thính giác cực kỳ nhạy bén.
Chế độ ăn của tê giác chủ yếu là cỏ, nhưng chúng cũng ăn cây bụi và các loại thực vật khác khi vào mùa.
Tê giác là biểu tượng của sức mạnh và khả năng phục hồi trong nhiều nền văn hóa châu Phi và thường được miêu tả trong nghệ thuật truyền thống và văn hóa dân gian.
All matches