Definition of anaphylaxis

anaphylaxisnoun

phản vệ

/ˌænəfɪˈlæksɪs//ˌænəfɪˈlæksɪs/

The word "anaphylaxis" has its roots in Greek and was coined by the Austrian pediatrician Clemens von Pirquet in 1906. The term is derived from the Greek words "ana," meaning "against," and "phylaxis," meaning "protection" or "guarding." Pirquet used this term to describe the phenomenon of a second exposure to an antigen causing a severe allergic reaction in an individual who had previously been sensitized to that antigen. Pirquet's discovery built upon the work of the French physician Charles Richet, who had previously observed that certain substances could cause anaphylactic reactions in animals. Pirquet's use of the term "anaphylaxis" helped to popularize the concept of allergies and paved the way for further research into the field. Today, anaphylaxis is recognized as a life-threatening allergic reaction that requires immediate medical attention.

Summary
type danh từ
meaning(y học) tính quá mẫn
namespace
Example:
  • Jane's daughter experienced a severe anaphylactic reaction after eating a peanut butter sandwich, requiring immediate medical attention.

    Con gái của Jane đã bị phản ứng phản vệ nghiêm trọng sau khi ăn một chiếc bánh sandwich bơ đậu phộng, phải được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • During a systemic allergic response, anaphylaxis can result, leading to difficulty breathing, low blood pressure, and even death in severe cases.

    Trong quá trình phản ứng dị ứng toàn thân, có thể xảy ra tình trạng phản vệ, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp và thậm chí tử vong trong những trường hợp nghiêm trọng.

  • The patient exhibited signs of anaphylaxis, including hives, swelling of the tongue, and a sudden drop in blood pressure, necessitating prompt aggressive treatment.

    Bệnh nhân có biểu hiện của phản vệ, bao gồm nổi mề đay, sưng lưỡi và huyết áp giảm đột ngột, cần phải điều trị tích cực ngay lập tức.

  • In some instances, anaphylaxis can be triggered by insect venom, medication, or even foods that have been ingested previously without issue.

    Trong một số trường hợp, phản vệ có thể xảy ra do nọc côn trùng, thuốc hoặc thậm chí là thực phẩm đã ăn trước đó mà không có vấn đề gì.

  • The doctors advised the man with a history of severe peanut allergies to carry an epinephrine injector at all times, as a sudden exposure could lead to anaphylactic shock.

    Các bác sĩ khuyên người đàn ông có tiền sử dị ứng đậu phộng nghiêm trọng nên luôn mang theo ống tiêm epinephrine, vì việc tiếp xúc đột ngột có thể dẫn đến sốc phản vệ.

  • The nurse recognized the tell-tale symptoms of anaphylaxis and immediately administered a shot of epinephrine, which helped to alleviate the patient's distress.

    Y tá đã nhận ra các triệu chứng đặc trưng của phản vệ và ngay lập tức tiêm một mũi epinephrine, giúp làm giảm bớt sự đau đớn cho bệnh nhân.

  • In order to prevent anaphylactic reactions, individuals with allergies should steer clear of known triggers and always carry injectable epinephrine.

    Để ngăn ngừa phản ứng phản vệ, những người bị dị ứng nên tránh xa các tác nhân gây dị ứng đã biết và luôn mang theo thuốc tiêm epinephrine.

  • The study found that anaphylaxis is a serious and potentially life-threatening condition, requiring prompt intervention by medical professionals.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng phản vệ là một tình trạng nghiêm trọng và có khả năng đe dọa tính mạng, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời của các chuyên gia y tế.

  • Some patients may experience delayed-onset anaphylaxis, where symptoms develop up to several hours after exposure to the allergen.

    Một số bệnh nhân có thể bị phản vệ khởi phát muộn, trong đó các triệu chứng phát triển tới vài giờ sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.

  • The researchers called for increased awareness of anaphylaxis and a greater emphasis on educating individuals about managing their allergies to prevent fatal reactions.

    Các nhà nghiên cứu kêu gọi nâng cao nhận thức về phản vệ và chú trọng hơn vào việc giáo dục mọi người về cách kiểm soát dị ứng để ngăn ngừa các phản ứng tử vong.