Definition of heckling

hecklingnoun

la ó

/ˈheklɪŋ//ˈheklɪŋ/

The word "heckling" originated in the mid-19th century in England, specifically in the context of horse racing. At that time, individuals would yell and shout at the jockeys as they rode in order to distract or intimidate them, hence the term "heckle" which at its core meant to throw words or objects at someone to interrupt or disrupt them. Over time, the use of "heckling" as a means of interrupting speakers, particularly in the context of political debates or performances, became more widespread, and the term is now frequently used in reference to audience members who shout or pursue other disruptive tactics while attempting to influence or vex speakers or performers. However, the origins of the term still closely connect to the idea of distracting or interrupting someone, which in its simplest form is exactly what heckling aims to do.

Summary
type danh từ
meaningcái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
meaning(nói trại) địa ngục
type thán từ
meaning(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt
namespace
Example:
  • During the stand-up comedy show, the audience member kept heckling the comedian with loud comments and jokes, interrupting the flow of the act.

    Trong chương trình hài độc thoại, khán giả liên tục la ó diễn viên hài bằng những bình luận và trò đùa lớn, làm gián đoạn tiết mục.

  • The singer ignored the hecklers in the audience, determined to deliver a flawless performance despite the unwanted interruptions.

    Nữ ca sĩ phớt lờ những lời chế giễu của khán giả, quyết tâm mang đến một màn trình diễn hoàn hảo bất chấp những sự gián đoạn không mong muốn.

  • At the political rally, the opposition party members heckled the speaker, screaming insults and causing chaos in the audience.

    Tại cuộc mít tinh chính trị, các thành viên đảng đối lập đã la ó diễn giả, hét lớn những lời lăng mạ và gây hỗn loạn trong đám đông.

  • Despite the heckles, the politician continued to deliver his speech, projecting confidence and assertiveness amidst the chaotic backdrop.

    Bất chấp những lời chỉ trích, chính trị gia này vẫn tiếp tục phát biểu, thể hiện sự tự tin và quyết đoán trong bối cảnh hỗn loạn.

  • The heckler's constant interruptions and rude behavior resulted in the speaker momentarily losing their composure, causing a visible upset.

    Sự ngắt lời liên tục và hành vi thô lỗ của kẻ phá đám khiến người nói mất bình tĩnh trong giây lát, gây ra sự bực bội rõ ràng.

  • The conductor at the concert sternly warned the audience against heckling, reminding them that such behavior was discouraged and interfered with the performance.

    Người chỉ huy buổi hòa nhạc đã nghiêm khắc cảnh báo khán giả không được la ó, nhắc nhở họ rằng hành vi như vậy không được khuyến khích và sẽ ảnh hưởng đến buổi biểu diễn.

  • The famous musician was especially supportive of her fans who had come to see her show, refusing to acknowledge or respond to the occasional heckler in the audience.

    Nữ nhạc sĩ nổi tiếng này đặc biệt ủng hộ những người hâm mộ đến xem buổi biểu diễn của cô, từ chối thừa nhận hoặc đáp lại những kẻ la ó trong khán giả.

  • Despite the few hecklers in the crowd, the band played on, seemingly oblivious to the distractions and focusing solely on delivering a powerful performance.

    Mặc dù có một vài kẻ la ó trong đám đông, ban nhạc vẫn chơi nhạc, dường như không để ý đến những thứ gây mất tập trung và chỉ tập trung vào việc mang đến một màn trình diễn mạnh mẽ.

  • The comedian cleverly incorporated the heckler's remarks into her act, turning the unexpected interruption into a hilarious opportunity for comedy.

    Nghệ sĩ hài đã khéo léo lồng ghép lời nhận xét của kẻ la ó vào tiết mục của mình, biến sự gián đoạn bất ngờ thành cơ hội vui nhộn để tạo nên tiếng cười.

  • The audience member's repeated heckling eventually resulted in his ejection from the venue, allowing the performer to continue with the show without further disruption.

    Việc khán giả liên tục la ó cuối cùng đã khiến anh này bị đuổi khỏi địa điểm biểu diễn, cho phép nghệ sĩ biểu diễn tiếp tục chương trình mà không bị gián đoạn thêm.