Definition of heartache

heartachenoun

Đau lòng

/ˈhɑːteɪk//ˈhɑːrteɪk/

"Heartbreak" is a relatively modern term, emerging in the late 19th century. Its roots lie in the metaphorical association of the heart with emotions, particularly love and sadness. Prior to "heartbreak," phrases like "broken heart" and "aching heart" were used to describe the intense emotional pain of loss or unrequited love. "Heartbreak" likely arose as a concise and evocative way to encapsulate this complex feeling, capturing both the physical and emotional impact of a broken relationship.

Summary
type danh từ
meaningnỗi đau buồn, mối đau khổ
namespace
Example:
  • After the breakup, she couldn't escape the heartache that consumed her every waking moment.

    Sau khi chia tay, cô không thể thoát khỏi nỗi đau đớn giày vò cô từng phút từng giây.

  • The loss of his loved one left him with a heartache that seemed impossible to bear.

    Việc mất đi người thân yêu khiến anh phải chịu nỗi đau dường như không thể chịu đựng được.

  • Her heart still ached for him, even after all these years.

    Trái tim cô vẫn đau nhói vì anh, ngay cả sau ngần ấy năm.

  • The news of his illness brought a heartache that she wasn't sure she could handle.

    Tin tức về căn bệnh của anh khiến cô đau lòng đến mức không chắc mình có thể chịu đựng được hay không.

  • As he held her hand, she could see the heartache in his eyes as he remembered the past.

    Khi anh nắm tay cô, cô có thể thấy nỗi đau trong mắt anh khi anh nhớ lại quá khứ.

  • The words she heard should have brought her joy, but instead, they brought a heartache that she couldn't explain.

    Những lời cô nghe được đáng lẽ phải mang lại cho cô niềm vui, nhưng thay vào đó, chúng lại mang đến nỗi đau lòng mà cô không thể giải thích được.

  • The heartache lingered long after the argument had ended.

    Nỗi đau vẫn còn dai dẳng ngay cả khi cuộc tranh cãi đã kết thúc.

  • Her heartache intensified as she realized she might lose him forever.

    Nỗi đau của cô càng tăng thêm khi cô nhận ra rằng cô có thể mất anh mãi mãi.

  • The memory of their separation still caused a heartache that she couldn't quite shake.

    Ký ức về sự chia ly của họ vẫn gây ra nỗi đau mà cô không thể nào quên được.

  • The heartache that came with disappointment was almost as painful as that of heartbreak.

    Nỗi đau đi kèm với sự thất vọng cũng đau đớn như nỗi đau khi tan vỡ trái tim.