Definition of audiologist

audiologistnoun

bác sĩ thính học

/ˌɔːdiˈɒlədʒɪst//ˌɔːdiˈɑːlədʒɪst/

The word "audiologist" first appeared in the late 1940s as a combination of the Latin prefix "audi-" meaning "hearing" and the Greek suffix "-logia" meaning "study". It was coined to describe healthcare professionals who specialize in evaluating, identifying, and treating hearing disorders. Prior to this, individuals with hearing impairments were typically seen by general medical practitioners, ear, nose, and throat (ENT) specialists, or specialists in speech pathology. However, as the fields of hearing science and technology advanced, it became apparent that a separate profession was necessary to provide specialized care for hearing disorders. In 1946, the American Speech-Language-Hearing Association (ASHA) was formed as a result of a merger between the American Association of Speech Correctors (AASC) and the National Association of Speech Educators (NASE). Four years later, the association established the first certification program for audiologists, known as the "Board of Orthonologists and Speech Pathologists". This certification program helped to establish standards for education, training, and professional practice for audiologists, and contributed to the widespread recognition of the profession. Today, audiologists are trained at the graduate level and work in a variety of healthcare settings, including hospitals, clinics, schools, and private practices. They use cutting-edge technology to evaluate and treat hearing disorders, as well as to provide counseling and education to individuals and their families. Their expertise in hearing science and technology has been instrumental in improving the lives of people with hearing impairments, and has helped to raise awareness of the importance of hearing health among the general public.

Summary
typedanh từ
meaningnhà thính học
namespace
Example:
  • The patient was referred to an audiologist to evaluate their hearing loss.

    Bệnh nhân được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa thính học để đánh giá tình trạng mất thính lực của mình.

  • After conducting a hearing test, the audiologist explained the results to the patient and recommended a course of treatment.

    Sau khi tiến hành kiểm tra thính lực, bác sĩ thính học giải thích kết quả cho bệnh nhân và đề xuất liệu trình điều trị.

  • The audiologist fitted the patient with custom-made hearing aids to improve their ability to hear in noisy environments.

    Bác sĩ thính học đã lắp máy trợ thính được thiết kế riêng cho bệnh nhân để cải thiện khả năng nghe trong môi trường ồn ào.

  • The audiologist worked closely with the patient to ensure that they were comfortable with their new hearing aids and provided them with ongoing support.

    Chuyên gia thính học đã làm việc chặt chẽ với bệnh nhân để đảm bảo rằng họ cảm thấy thoải mái với máy trợ thính mới và hỗ trợ liên tục cho họ.

  • The audiologist explained how to care for and use the hearing aids properly to the patient.

    Chuyên gia thính học đã giải thích cách chăm sóc và sử dụng máy trợ thính đúng cách cho bệnh nhân.

  • The patient felt heard and understood by their audiologist and was pleased with the level of care they received.

    Bệnh nhân cảm thấy được bác sĩ thính học lắng nghe và thấu hiểu và hài lòng với mức độ chăm sóc mà họ nhận được.

  • The audiologist recommended some assistive listening devices to help the patient in specific situations, such as watching TV or working on the computer.

    Bác sĩ thính học khuyên dùng một số thiết bị hỗ trợ thính giác để giúp bệnh nhân trong những tình huống cụ thể, chẳng hạn như xem TV hoặc làm việc trên máy tính.

  • The audiologist provided the patient with information about resources for the deaf and hard-of-hearing communities.

    Chuyên gia thính học đã cung cấp cho bệnh nhân thông tin về các nguồn lực dành cho cộng đồng người khiếm thính và khó nghe.

  • The audiologist spoke with the patient about ways to communicate effectively, such as learning how to lip-read or using communication strategies.

    Chuyên gia thính học đã trao đổi với bệnh nhân về những cách giao tiếp hiệu quả, chẳng hạn như học cách đọc khẩu hình hoặc sử dụng các chiến lược giao tiếp.

  • The audiologist regularly communicated with the patient's primary care physician to ensure coordinated care for their hearing needs.

    Bác sĩ thính học thường xuyên trao đổi với bác sĩ chăm sóc chính của bệnh nhân để đảm bảo phối hợp chăm sóc cho nhu cầu thính giác của họ.