Definition of podiatrist

podiatristnoun

bác sĩ chân

/pəˈdaɪətrɪst//pəˈdaɪətrɪst/

The term "podiatrist" is derived from two Greek words - "podos," meaning foot, and "iatros," implying doctor or healer. The combined word, "podiatrist," thus translates into "foot doctor." The word's origin can be traced back to the late 19th century when surgeons in the United States started to specialize in the treatment of foot ailments, emphasizing the need for specific education and training. Initially, these specialists were called "chiropodists," which came from the Greek words "cheir," meaning hand, and "podos," meaning foot. However, the term was changed to "podiatrist" as it more accurately reflected the focus of their practice - the foot. Today, podiatrists are licensed healthcare professionals who diagnose and treat common foot and lower limb disorders, including diseases, injuries, and deformities. They offer a range of services, including foot surgery, wound care, nail care, orthotics, and biomechanical assessments, among others. The education and training required to become a podiatrist involve completing a doctoral degree program at an accredited university, followed by postgraduate residency training in podiatric medicine and surgery.

Summary
typedanh từ
meaningngười chuyên chữa bệnh chân
namespace
Example:
  • Sally made an appointment with her podiatrist to address her persistent foot pain.

    Sally đã đặt lịch hẹn với bác sĩ chuyên khoa chân để giải quyết tình trạng đau chân dai dẳng của mình.

  • John's podiatrist suggested a custom orthotic insert to alleviate his frequent heel discomfort.

    Bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình bàn chân của John đã đề xuất sử dụng miếng lót chỉnh hình chuyên dụng để giảm bớt tình trạng khó chịu thường gặp ở gót chân của anh.

  • Laura's weekly foot massages by her trusted podiatrist significantly improved her circulation and overall foot health.

    Việc bác sĩ chuyên khoa chân đáng tin cậy của Laura mát-xa chân hàng tuần đã cải thiện đáng kể lưu thông máu và sức khỏe tổng thể của bàn chân.

  • After a sports injury, the podiatrist carefully examined and treated Ryan's sprained ankle with a wrap and medication.

    Sau chấn thương khi chơi thể thao, bác sĩ chuyên khoa chân đã kiểm tra và điều trị bong gân mắt cá chân của Ryan bằng băng và thuốc.

  • The podiatrist prescribed a series of stretches and exercises to help Jasmine strengthen her flimsy arches.

    Bác sĩ chuyên khoa chân đã kê đơn một loạt các bài tập kéo giãn và tập thể dục để giúp Jasmine tăng cường sức mạnh cho đôi bàn chân mỏng manh của cô.

  • The podiatrist suggested removing a benign growth on Mark's big toe, which he successfully removed in surgery.

    Bác sĩ chuyên khoa chân đề nghị cắt bỏ khối u lành tính ở ngón chân cái của Mark, và anh đã phẫu thuật thành công.

  • Maria's podiatrist recommended a specialized diabetic foot care routine to manage her high blood sugar levels.

    Bác sĩ chuyên khoa chân của Maria đã khuyên cô nên áp dụng chế độ chăm sóc bàn chân dành riêng cho bệnh nhân tiểu đường để kiểm soát lượng đường trong máu cao.

  • Every six months, Michael visits his podiatrist for a check-up to ensure his diabetes-related foot complications are being closely monitored.

    Cứ sáu tháng, Michael lại đến gặp bác sĩ chuyên khoa chân để kiểm tra nhằm đảm bảo các biến chứng ở chân liên quan đến bệnh tiểu đường của anh được theo dõi chặt chẽ.

  • The podiatrist advised Jennifer to switch her supportive athletic shoes for more padded ones to alleviate her plantar fasciitis.

    Bác sĩ chuyên khoa chân khuyên Jennifer nên đổi giày thể thao hỗ trợ sang loại có đệm nhiều hơn để giảm tình trạng viêm cân gan chân.

  • Thanks to the talented podiatrist, Jessica's stubborn ingrown toenails are finally a thing of the past.

    Nhờ có bác sĩ chuyên khoa chân tài năng, tình trạng móng chân mọc ngược cứng đầu của Jessica cuối cùng đã không còn nữa.