Definition of headman

headmannoun

người đứng đầu

/ˈhedmæn//ˈhedmæn/

The word "headman" originates from Old English "heafodmann," a compound of "heafod" (head) and "mann" (man). It first appeared in the 10th century and originally referred to a leader or chief, often in a village or tribe. Over time, "headman" evolved to encompass various positions of authority, including the head of a household, a foreman, or even a leader in a business or organization. Its meaning still implies a person with significant authority and responsibility within their respective sphere.

Summary
type danh từ
meaningthủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng
meaningthợ cả, đốc công
namespace
Example:
  • The village of Bam fielded a esteemed headman named Kumor as their community leader.

    Ngôi làng Bam đã cử một người đứng đầu đáng kính tên là Kumor làm người lãnh đạo cộng đồng của họ.

  • The headman of the local indigenous community was consulted during the formation of the new development plan to ensure traditional rights were acknowledged.

    Người đứng đầu cộng đồng bản địa địa phương đã được tham vấn trong quá trình hình thành kế hoạch phát triển mới để đảm bảo các quyền truyền thống được công nhận.

  • The community headman played a critical role in facilitating dialogue between the government representatives and the tribe that led to a peaceful resolution.

    Người đứng đầu cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho cuộc đối thoại giữa đại diện chính quyền và bộ tộc dẫn đến giải pháp hòa bình.

  • After being accused of corruption and abuse of power, the headman was ousted during a community meeting and replaced by a new figurehead.

    Sau khi bị cáo buộc tham nhũng và lạm dụng quyền lực, người đứng đầu đã bị lật đổ trong một cuộc họp cộng đồng và được thay thế bởi một người đứng đầu mới.

  • The headman's duties include ensuring that village resources are fairly allocated, and he is responsible for decision-making on development projects and local disputes.

    Nhiệm vụ của người đứng đầu bao gồm đảm bảo rằng các nguồn lực của làng được phân bổ công bằng và chịu trách nhiệm ra quyết định về các dự án phát triển và tranh chấp tại địa phương.

  • At the announcement of the government's new policies regarding land use, the headman raised concerns about the potential impact on the community's traditional practices and way of life.

    Khi công bố chính sách mới của chính phủ liên quan đến việc sử dụng đất, người đứng đầu đã nêu lên mối lo ngại về tác động tiềm tàng đến các tập quán và lối sống truyền thống của cộng đồng.

  • The headman's determination to uphold the community's traditions in the face of change earned him respect and admiration from his constituents.

    Quyết tâm của người đứng đầu trong việc duy trì các truyền thống của cộng đồng trước sự thay đổi đã giúp ông nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ cử tri của mình.

  • During his term as headman, Xander initiated programs to provide education and healthcare to the youth of the village.

    Trong nhiệm kỳ làm trưởng làng, Xander đã khởi xướng các chương trình cung cấp giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho thanh thiếu niên trong làng.

  • After a dispute over resources, the headman, along with a group of elders, mediated peacefully by stepping in and finding a mutually agreeable solution.

    Sau một cuộc tranh chấp về tài nguyên, người đứng đầu cùng một nhóm bô lão đã đứng ra làm trung gian hòa giải bằng cách can thiệp và tìm ra giải pháp mà cả hai bên đều chấp nhận.

  • As the headman invests in infrastructure projects such as building schools and improving water resources, the community's prosperity increases, making it a thriving and peace-loving society.

    Khi người đứng đầu đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng như xây dựng trường học và cải thiện nguồn nước, sự thịnh vượng của cộng đồng tăng lên, biến nơi đây thành một xã hội thịnh vượng và yêu chuộng hòa bình.