Definition of harmonium

harmoniumnoun

hoà âm

/hɑːˈməʊniəm//hɑːrˈməʊniəm/

The word "harmonium" derives from the Greek word "harmonia," meaning "agreement of sound" or "musical concord." In the 19th century, when modern keyboard instruments were being developed, the term "harmonium" was coined to describe a new musical instrument that could produce a variety of harmonies and chords. In 1842, a Frenchman named Alexandre Debain invented the first harmonium, which was essentially a wind-powered organ. Over time, the instrument evolved, and by the 1870s, a new version of the harmonium that did not require wind power had been developed. This version, which featured a bellows-driven air pump, became the more popular of the two. In English, the word "harmonium" was initially used to refer specifically to this bellows-driven version of the instrument, while the Greek-derived term "organ" referred to wind-powered instruments. However, over time, the meanings of the two words converged, and today, both "harmonium" and "organ" are used interchangeably to describe a range of keyboard instruments, including electric organs and church organs. In its early days, the harmonium was marketed as a modern and affordable alternative to the traditional pipe organ, which was expensive and difficult to maintain. Over time, the instrument became popular in a variety of musical contexts, from classical music concerts to hymns and folk songs. In India, the harmonium is widely used in classical music and has become an integral part of the country's musical heritage.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) đàn đạp hơi
namespace
Example:
  • As the pianist took a seat at the harmonium, the soft tones of its keys filled the room and blended harmoniously with the surrounding melodies.

    Khi nghệ sĩ dương cầm ngồi vào đàn harmonium, âm thanh nhẹ nhàng của các phím đàn tràn ngập căn phòng và hòa quyện hài hòa với giai điệu xung quanh.

  • The harmonium's plaintive hum coincided perfectly with the mournful notes rising from the violin, creating a poignant harmony that stirred the hearts of the audience.

    Tiếng ngân nga buồn bã của đàn harmonium hòa quyện hoàn hảo với những nốt nhạc buồn bã phát ra từ cây vĩ cầm, tạo nên một bản hòa âm sâu lắng làm lay động trái tim khán giả.

  • The harmonium player's fingers glided effortlessly over the keys, eliciting a deliciously haunting sound that elevated the entire ensemble to new heights.

    Những ngón tay của người chơi đàn harmonium lướt nhẹ nhàng trên các phím đàn, tạo ra âm thanh ám ảnh thú vị đưa toàn bộ bản nhạc lên một tầm cao mới.

  • The harmonium's gentle notes provided the perfect complement to the vocalist's rich, warm tones, strengthening and enriching the emotional impact of the song.

    Những nốt nhạc nhẹ nhàng của đàn harmonium là sự bổ sung hoàn hảo cho giọng hát ấm áp, phong phú của ca sĩ, tăng cường và làm phong phú thêm tác động cảm xúc của bài hát.

  • The accordion-like harmonium added its own unique sound to the quartet, weaving intricate and captivating patterns that effortlessly integrated it into the whole.

    Đàn harmonium giống như đàn accordion đã thêm âm thanh độc đáo của riêng nó vào bản tứ tấu, tạo nên những giai điệu phức tạp và hấp dẫn, dễ dàng hòa nhập vào toàn bộ tác phẩm.

  • The harmonium's gentle whispers, akin to the rustling of leaves, faded softly into the background, but still intelligibly present in every noteworthy melody.

    Những tiếng thì thầm nhẹ nhàng của đàn harmonium, giống như tiếng lá xào xạc, nhẹ nhàng chìm vào nền, nhưng vẫn hiện diện rõ ràng trong mọi giai điệu đáng chú ý.

  • With the harmonium's bellows raised to just the right pressure, they created a voluminous sound, fittingly for the grand finale, that left the audience spellbound.

    Với ống thổi của đàn harmonium được nâng lên với áp suất vừa phải, họ tạo ra âm thanh vang dội, phù hợp với phần kết hoành tráng, khiến khán giả mê mẩn.

  • The harmonium's lonesome notes intertwined daintily with the rhythmic patterns coming from the saxophone, giving rhythm to the piece and making it entirely pleasant.

    Những nốt nhạc cô đơn của đàn harmonium hòa quyện tinh tế với nhịp điệu phát ra từ kèn saxophone, tạo nên nhịp điệu cho bản nhạc và khiến nó trở nên hoàn toàn dễ chịu.

  • In the hands of the maestro, the harmonium's tonal range seemed to transcend time, weaving its magic into ancient melodies, freshly revived in an almost modern style.

    Dưới bàn tay của bậc thầy, âm sắc của đàn harmonium dường như vượt thời gian, đan xen sự kỳ diệu của nó vào những giai điệu cổ xưa, được hồi sinh theo phong cách gần như hiện đại.

  • The harmonium's soothing notes blended and echoed in the air, like the gentle lap of a serene ocean tide, smoothly blending all other sounds into a harmonious symphony.

    Những nốt nhạc êm dịu của đàn harmonium hòa quyện và vang vọng trong không khí, giống như tiếng sóng biển êm dịu vỗ về, nhẹ nhàng hòa quyện mọi âm thanh khác thành một bản giao hưởng du dương.