Definition of accordion

accordionnoun

đàn accordion

/əˈkɔːdiən//əˈkɔːrdiən/

The word "accordion" has a fascinating origin. It comes from the German word "Handäquison", which was coined by the instrument's inventor, Christian Friedrich Ludwig Buschmann, in 1822. Buschmann, a German instrument maker, created the first prototype of the accordion, which was originally called the "Handäquison". The name referred to the instrument's hand-operated bellows, which expanded and contracted to produce sound. Over time, the name evolved into "Accordéon", French for "harmony box", due to the instrument's ability to play multiple notes simultaneously. The modern English term "accordion" emerged in the late 19th century, and has since become the standard term used globally. Despite its German roots, the accordion has become an integral part of various cultures worldwide, with diverse styles and techniques developed to play this versatile and expressive instrument.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc
namespace
Example:
  • Samantha squeezed the accordion pleats of her skirt as she tried to hide her nerves during the job interview.

    Samantha bóp chặt nếp gấp của váy khi cố che giấu sự lo lắng của mình trong buổi phỏng vấn xin việc.

  • The musician's fingers glided effortlessly across the accordion keys, producing a soaring melody that filled the room.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ lướt nhẹ nhàng trên phím đàn accordion, tạo nên giai điệu cao vút tràn ngập căn phòng.

  • The convex bellows of the accordion expanded and contracted as the musician breathed and played, creating a hypnotic rhythm.

    Ống thổi lồi của đàn accordion giãn ra và co lại khi người nhạc công hít thở và chơi đàn, tạo nên một nhịp điệu thôi miên.

  • As the accordion player moved from one song to the next, the buttons on her instrument clicked and whirred in a rhythmic cadence.

    Khi người chơi đàn accordion chuyển từ bài hát này sang bài hát khác, các nút trên nhạc cụ của cô ấy kêu tách và vo ve theo nhịp điệu có tiết tấu.

  • The accordionist pressed the bellows repeatedly, building up a crescendo of sound that sent shivers down the spines of the audience.

    Người chơi đàn accordion liên tục nhấn vào ống thổi, tạo nên âm thanh vang vọng khiến khán giả phải rùng mình.

  • The old accordion sat gathering dust in the corner of the antique shop, its folded bellows silently witnessing the passage of time.

    Chiếc đàn accordion cũ phủ đầy bụi ở góc cửa hàng đồ cổ, ống thổi gập lại lặng lẽ chứng kiến ​​sự trôi qua của thời gian.

  • The accordion’s rich, mellow tones filled the air at the wedding celebration, transporting the guests to a world of love and harmony.

    Âm thanh du dương, êm dịu của đàn accordion tràn ngập không khí tiệc cưới, đưa khách mời đến thế giới của tình yêu và sự hòa hợp.

  • The accordion player's movements were graceful and fluid, as she squeezed and released the bellows, producing a complex medley of sounds.

    Những chuyển động của người chơi đàn accordion rất uyển chuyển và nhẹ nhàng, khi cô ấy bóp và thả ống thổi, tạo ra một bản hòa tấu phức tạp.

  • The accordion's treble and bass registers mingled in lively harmony as the musician deftly shifted between the notes.

    Âm bổng và âm trầm của đàn accordion hòa quyện thành một bản hòa âm sống động khi người nhạc công khéo léo chuyển đổi giữa các nốt nhạc.

  • The accordion's reeds produced a distinct, vibrant tone that blended seamlessly with the sound of the acoustic guitar and drums, creating a sound that was truly unique and memorable.

    Lưỡi gà của đàn accordion tạo ra âm thanh riêng biệt, sống động hòa quyện liền mạch với âm thanh của đàn guitar acoustic và trống, tạo nên âm thanh thực sự độc đáo và đáng nhớ.

Related words and phrases