người treo cổ
/ˈhæŋmən//ˈhæŋmən/The word "hangman" has roots in Old English, combining "hang" (meaning "to execute by hanging") and "man." The term likely originated during the early Middle Ages, when hanging became a common method of execution in England. It specifically referred to the person responsible for carrying out the execution, typically a public official or jailer. The word's association with death and its grim nature solidified its usage throughout history.
a man whose job is to hang criminals
một người đàn ông có công việc là treo cổ tội phạm
Tối qua tôi đã chơi trò treo cổ với bạn mình, nhưng thật không may, tôi không đoán được từ và nhân vật của tôi đã bị treo cổ.
Giáo viên toán đã sử dụng trò chơi treo cổ như một phương pháp tương tác và thú vị để dạy chính tả và từ vựng cho học sinh.
Câu đố treo cổ trên báo quá khó đối với tôi và tôi phải bỏ cuộc trước khi đưa ra được câu trả lời.
Trong trò chơi treo cổ, mỗi lần đoán sai sẽ dẫn đến việc một bộ phận cơ thể được thêm vào hình treo cổ, khiến việc đoán từ cuối cùng trở nên khó khăn hơn.
Anh trai tôi thích chơi trò treo cổ trên điện thoại và lần nào anh ấy cũng có thể thắng tôi nhờ vốn từ vựng phong phú của mình.
a game in which one player chooses a word and the other players try to guess it, letter by letter. Each time they guess wrongly, the first person draws one part of a person being hanged. The other players have to guess the word before the drawing is complete.
một trò chơi trong đó một người chơi chọn một từ và những người chơi khác cố gắng đoán từ đó, từng chữ cái. Mỗi lần đoán sai, người đầu tiên sẽ vẽ một bộ phận của người bị treo cổ. Những người chơi khác phải đoán từ trước khi bức vẽ hoàn tất.