Hacksaw
/ˈhæksɔː//ˈhæksɔː/The word "hacksaw" is a combination of two words: "hack" and "saw." "Hack" comes from the Old English word "haccan," meaning "to chop or cut." "Saw" is derived from Old English "saga," meaning "a cutting tool with a toothed edge." While the origins of the tool itself are uncertain, the name likely came into use sometime in the 18th or 19th century, reflecting the saw's rough, forceful cutting action, as opposed to the finer cuts made by other types of saws.
Người thợ sửa chữa đã dùng cưa sắt để cắt xuyên qua ống kim loại cũ.
Công nhân xây dựng sử dụng cưa sắt để cắt các thanh cốt thép tại công trường phá dỡ.
Nhà thiết kế trang sức đã sử dụng một chiếc cưa sắt nhỏ để cắt những mảnh kim loại mỏng manh cho các thiết kế phức tạp của mình.
Người thợ rèn sử dụng cưa sắt để định hình khối kim loại nặng trước khi nung nóng trong lò.
Người đam mê tự làm này nhận thấy cưa sắt là công cụ hữu ích nhất trong bộ dụng cụ của mình khi tạo ra tác phẩm nghệ thuật cho khu vườn.
Người thợ mộc mở hộp cưa sắt và bắt đầu tháo dỡ tủ cũ để làm đồ nội thất mới.
Người thợ khóa đã sử dụng một chiếc cưa sắt để cắt những ổ khóa bị hỏng trong tòa nhà cũ mà anh ta đang làm việc.
Nhà điêu khắc đã sử dụng máy cưa lọng và máy cưa sắt để cắt và tạo hình các tấm kim loại thành những tác phẩm độc đáo của riêng mình.
Người chủ nhà khéo tay đã sử dụng cưa sắt để tháo những con ốc gỉ trên chiếc tủ quần áo cũ mà cô đang tân trang lại.
Người thợ mộc đam mê đã chạm khắc và tạo đường viền cho đồ nội thất bằng gỗ bằng cưa sắt công nghiệp, biến chúng thành những sáng tạo độc nhất vô nhị.