Definition of guttural

gutturaladjective

Guttural

/ˈɡʌtərəl//ˈɡʌtərəl/

The word "guttural" has a fascinating history. It originated from the Latin word "guttur," meaning "throat" or "neck." This Latin term was later adapted into Old French as "gutrier" or "gutrol," which referred to the throat or the sound produced by the throat. In the 15th century, the English language borrowed the term and transformed it into "guttural." In linguistics, "guttural" describes sounds produced in the back of the throat, such as the guttural stop sounds found in languages like Arabic, German, and Russian. These sounds are made by blocking the airflow in the throat and then releasing it, creating a distinctive, throaty quality. Today, the word "guttural" is used in various contexts, including phonetics, music, and even criticism, to describe the rough, low-pitched sounds produced in the throat. Its etymological roots in the Latin "guttur" continue to shape our understanding of this unique aspect of human speech and music.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) yết hầu
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) âm yết hầu
namespace
Example:
  • The crowded market was filled with the guttural sounds of vendors haggling over prices.

    Khu chợ đông đúc tràn ngập những âm thanh khàn khàn của tiếng mặc cả giá cả của người bán hàng.

  • The once-beautiful language had been corrupted by the guttural intonations of the invadingosh.

    Ngôn ngữ vốn đẹp đẽ trước kia đã bị làm hỏng bởi ngữ điệu khàn khàn của quân xâm lược.

  • The tribal elders spoke in guttural tones, their voices reverberating through the cave walls.

    Những bô lão trong bộ lạc nói bằng giọng khàn khàn, giọng nói của họ vang vọng khắp các bức tường hang động.

  • The guttural growls of the wounded animal filled the bloody silence of the forest.

    Tiếng gầm gừ của con vật bị thương vang lên trong sự im lặng đẫm máu của khu rừng.

  • The guttural pronunciation of the language was difficult for the foreigners to comprehend.

    Cách phát âm khàn khàn của ngôn ngữ này khiến người nước ngoài khó có thể hiểu được.

  • The guttural threats of the criminal sent chills down the spine of the witness.

    Những lời đe dọa thô lỗ của tên tội phạm khiến người chứng kiến ​​phải rùng mình.

  • The guttural grunts of the athlete reflected the intense effort required for each lift.

    Tiếng rên rỉ khàn khàn của vận động viên phản ánh nỗ lực to lớn cần có cho mỗi lần nâng tạ.

  • The guttural roar of the waterfall echoed through the canyon, drowning out any other sound.

    Tiếng thác nước gầm rú vang vọng khắp hẻm núi, lấn át mọi âm thanh khác.

  • The guttural cackle of the witch was a harbinger of impending doom.

    Tiếng cười khàn khàn của mụ phù thủy chính là điềm báo về ngày tận thế sắp xảy ra.

  • The guttural cawing of the ravens in the mist signaled an ominous presence in the graveyard.

    Tiếng kêu khàn khàn của lũ quạ trong sương mù báo hiệu sự hiện diện đáng ngại trong nghĩa trang.