sự ăn mòn
/ˈrɑːspi//ˈræspi/The word "raspy" originates from the Old French word "raspe," meaning "a rasp," a tool used for roughening surfaces. This connection to a rough, grating tool led to the metaphorical use of "raspy" to describe a harsh, grating sound, like the sound of a rasp scraping against wood. This meaning was first recorded in the late 16th century. Over time, "raspy" also came to describe a rough, dry texture, like that of a rasped surface. This broadened meaning reflects the multi-sensory experience of the word, connecting sound, touch, and even taste (think of a raspy cough or a raspy piece of fruit).
Giọng nói của ông già ngày càng khàn khàn vì ông đã hút thuốc lá hơn năm mươi năm.
Giọng hát của ca sĩ bị ảnh hưởng nặng nề do cơn cảm lạnh gần đây, khiến giọng khàn và khàn.
Sau một ngày dài quát tháo công nhân xây dựng tại công trường, giọng nói của người đốc công khàn đến mức khó có thể hiểu được.
Gió lạnh làm cổ họng tôi khô rát, giọng nói của tôi trở nên khàn khàn và khàn đặc.
Không khí đầy khói thuốc trong quán bar khiến tôi bị ho khan, gây khó khăn cho việc hát karaoke.
Phong cách độc đáo của ca sĩ này được đặc trưng bởi âm thanh khàn khàn và thô ráp, tạo thêm nét đặc sắc cho phần trình diễn của cô.
Sau một đêm la hét và nhảy múa tại một buổi hòa nhạc rock, giọng tôi khàn khàn và màng nhĩ thì đau nhói.
Âm thanh của chiếc kim máy hát đĩa cũ cọ vào đĩa than tạo nên âm thanh khàn khàn và hoài niệm.
Tiếng kêu meo meo của mèo nhà tôi có giọng khàn khàn, cho thấy có thể nó đang gặp phải một số vấn đề về hô hấp.
Giọng nói khàn khàn của người công nhân xây dựng là minh chứng cho bản chất công việc đòi hỏi sức lực, ảnh hưởng đến sức khỏe của anh.