Definition of grower

growernoun

người trồng

/ˈɡrəʊə(r)//ˈɡrəʊər/

The word "grower" originates from the Old English word "growan," meaning "to grow." The word "grower" itself first appeared in the 14th century as a noun referring to someone who cultivates plants. Over time, it has broadened to include anyone involved in cultivating, nurturing, or promoting growth, such as: * **A plant grower:** Someone who cultivates crops or plants for profit. * **A business grower:** Someone responsible for increasing revenue and expanding a company. * **A personal grower:** Someone focused on personal development and self-improvement. Despite the variety of contexts, "grower" fundamentally connects to the core concept of "growth" and its associated processes.

Summary
type danh từ
meaningngười trồng
meaningcây trồng
examplea rapid grower: cây lớn nhanh
examplea slow grower: cây mọc chậm
namespace

a person or company that grows plants, fruit or vegetables to sell

một người hoặc công ty trồng cây, hoa quả hoặc rau để bán

Example:
  • a tobacco grower

    người trồng thuốc lá

  • All our vegetables are supplied by local growers.

    Tất cả các loại rau của chúng tôi được cung cấp bởi người trồng địa phương.

  • The apple orchard in the valley is renowned for its fine growers, who consistently produce juicy and crisp apples.

    Vườn táo trong thung lũng nổi tiếng với những người trồng táo tài giỏi, luôn cho ra những quả táo giòn và ngon ngọt.

  • The local nursery is a prominent grower of floral shrubs and perennials, supplying them to garden centers across the region.

    Vườn ươm địa phương là nơi trồng cây bụi có hoa và cây lâu năm nổi tiếng, cung cấp cho các trung tâm làm vườn trên khắp khu vực.

  • The new crop generated by the plant breeding center's growers will contribute significantly to the country's agricultural sector.

    Các loại cây trồng mới do người dân tại trung tâm nhân giống cây trồng tạo ra sẽ đóng góp đáng kể cho ngành nông nghiệp của đất nước.

a plant that grows in the way mentioned

một loại cây mọc theo cách đã đề cập

Example:
  • a fast/slow grower

    người trồng nhanh/chậm