áo khoác
/ˈɡreɪtkəʊt//ˈɡreɪtkəʊt/The term "greatcoat" has a straightforward history. It simply combines the words "great" and "coat," reflecting its size and purpose. Originating in the 17th century, the word "greatcoat" initially referred to a long, heavy overcoat worn for protection against cold weather, often by military personnel. It distinguished itself from shorter, lighter coats like the "coat" or "frock coat." Over time, the term evolved to encompass any large, heavy overcoat, signifying both its size and its ability to provide significant warmth and protection.
Chiếc áo khoác ngoài mới của John là một sự bổ sung hợp thời trang cho tủ đồ mùa đông của anh.
Chiếc áo khoác len dày giúp Sara ấm áp và tránh được những cơn gió lạnh của thành phố.
Chiếc áo khoác da cổ điển toát lên vẻ thanh lịch vượt thời gian và hoàn toàn phù hợp với bộ trang phục hiện đại của Sarah.
Khi Sarah bước ra khỏi xe taxi, trời bắt đầu đổ mưa rất to, nhưng chiếc áo khoác vẫn giúp cô khô ráo và thoải mái.
Những chiếc áo khoác dài lại trở nên thời trang trong những năm gần đây, và chiếc áo khoác dài được may đo riêng, rộng rãi của Sarah khiến cô nổi bật giữa đám đông.
Chiếc áo khoác của Michael là biểu tượng cho tình yêu của ông dành cho thời trang châu Âu và làm phong cách của ông thêm hoàn thiện.
Chiếc áo khoác ngoài bằng len mềm mại, màu sắc rực rỡ của Tom trông thật nổi bật trên nền cây phủ đầy tuyết khi anh đang đi dạo trong công viên.
Trong chuyến đi mùa đông đến Scotland, chiếc áo khoác da tua rua của Jessica là sự lựa chọn hoàn hảo, tăng thêm tính chân thực cho chuyến phiêu lưu ở vùng Cao nguyên.
Chiếc áo khoác hai hàng khuy phía trước và ve áo nhọn của Mark tạo thêm nét tinh tế cho bộ vest công sở của anh khi anh rời khỏi tòa nhà văn phòng.
Chiếc áo khoác dày có cổ tay áo và cạp quần có thể điều chỉnh giúp bảo vệ George trong công việc tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm.