Definition of garment

garmentnoun

quần áo

/ˈɡɑːmənt//ˈɡɑːrmənt/

The word "garment" originated from the Old English word "garnement," which meant "something worn or carried." This term was derived from the Latin word "ornamentum," which referred to any type of adornment or decoration, including clothing. The Latin word "ornamentum" was composed of two parts: "ornare," which meant "to furnish" or "to adorn," and "-mentum," which was a suffix used to indicate a thing or object. "Garment" shares the same etymological root with other words related to clothing, such as the modern French "garnison," which is defined as "clothing" and the Middle English word "garnysh," meaning "to clothe" or "to array." In Old English literature, "garnement" was often used to refer specifically to clothing that provided protection, such as armor or other types of defensive garments. This usage can be seen in the Anglo-Saxon Chronicle, where it refers to a battle in which King Alfred "cwaeþ garnesce ealle his geweorcjeginge," which translates to "instructed his people about all their armor." Over time, the meaning of "garment" broadened to include any type of clothing, and today it is used to refer to any item that is worn to cover or adorn the body, whether for practical, decorative, or ceremonial purposes.

Summary
type danh từ
meaningáo quần
examplenether garments:(đùa cợt) quân
meaningvỏ ngoài, cái bọc ngoài
type ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ
meaningmặc quần áo
examplenether garments:(đùa cợt) quân
namespace
Example:
  • The tailor carefully measured my body to create a custom-made garment.

    Người thợ may đã cẩn thận đo cơ thể tôi để tạo ra một bộ trang phục vừa vặn.

  • She spotted a beautiful silk blouse hanging on the rack and quickly grabbed it as a new addition to her collection of garments.

    Cô nhìn thấy một chiếc áo lụa đẹp treo trên giá và nhanh chóng lấy nó để bổ sung vào bộ sưu tập quần áo của mình.

  • The designer presented a fashionable line of garments that brilliantly combined comfort and style.

    Nhà thiết kế đã trình làng một dòng trang phục thời trang kết hợp tuyệt vời giữa sự thoải mái và phong cách.

  • The garment label indicated that it was made with 0% organic cotton.

    Nhãn sản phẩm ghi rõ sản phẩm được làm từ 0% cotton hữu cơ.

  • The seasonal sale had a vast array of garments that were reduced in price, making it an irresistible opportunity to refresh her wardrobe.

    Đợt giảm giá theo mùa có rất nhiều loại quần áo được giảm giá, tạo nên cơ hội không thể cưỡng lại để làm mới tủ đồ của cô.

  • The little girl twirled in her favorite floral dress, a cherished garment that she loved wearing to family gatherings.

    Cô bé xoay tròn trong chiếc váy hoa yêu thích của mình, một bộ trang phục mà cô bé rất thích mặc trong những buổi họp mặt gia đình.

  • The cleaners meticulously folded the wrinkled garment, transformed it into a tidy, crisp piece in their sterile environment.

    Những người giặt là tỉ mỉ gấp những bộ quần áo nhăn nheo, biến chúng thành một bộ quần áo gọn gàng, sạch sẽ trong môi trường vô trùng của họ.

  • The ragged garment was a poignant reminder of the time when the wearer was much younger.

    Bộ quần áo rách rưới là lời nhắc nhở sâu sắc về thời người mặc còn trẻ hơn nhiều.

  • The actress chose her sequined evening gown from the dimly lit backstage corner, fluidly slipping into the glittering garment.

    Nữ diễn viên đã chọn chiếc váy dạ hội đính sequin từ góc hậu trường mờ tối, nhẹ nhàng trượt vào bộ trang phục lấp lánh.

  • The lightweight, breathable material of the garment made it the perfect outfit for a summer breeze.

    Chất liệu nhẹ, thoáng khí của trang phục khiến nó trở thành trang phục hoàn hảo cho làn gió mùa hè.

Related words and phrases