Definition of grazier

graziernoun

Grazier

/ˈɡreɪziə(r)//ˈɡreɪʒər/

The word "grazier" originated in the Middle Ages when farmers and landowners allowed their livestock to graze on lands they did not own. The Old French word "gramage" meaning "rent for grazing" was adopted into Middle English as "grez" or "grece." This term referred to a person who paid a fee for the right to graze their animals on another's pastureland. Over time, the term "grazier" became associated specifically with farmers who made a living by raising livestock on large expanses of land, often in rural areas. Today, the word "grazier" is still used to describe farmers who specialize in raising livestock for meat, wool, or milk in large rural areas with abundant pastureland.

Summary
type danh từ
meaningngười chuyên nuôi trâu bò để bán
namespace
Example:
  • The grazier tended to his herd of cattle in the rolling hills of the Outback.

    Người chăn thả gia súc chăm sóc đàn gia súc của mình trên những ngọn đồi thoai thoải ở vùng Outback.

  • The grazier's land stretched across thousands of acres, filled with lush green pastures and crystal-clear waterways.

    Vùng đất chăn thả gia súc trải dài trên hàng ngàn mẫu Anh, với những đồng cỏ xanh tươi và những dòng nước trong vắt.

  • The experienced grazier expertly managed the land for maximum productivity and profit.

    Người chăn thả gia súc giàu kinh nghiệm đã khéo léo quản lý đất đai để đạt năng suất và lợi nhuận tối đa.

  • The grazier's family had been working the land for generations, passing down their knowledge and skills from one generation to the next.

    Gia đình người chăn thả gia súc đã làm việc trên mảnh đất này qua nhiều thế hệ, truyền lại kiến ​​thức và kỹ năng của họ từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The harsh Australian climate didn't deter the rugged grazier from pursuing his passion for cattle farming.

    Khí hậu khắc nghiệt của Úc không ngăn cản được người chăn thả gia súc thô lỗ này theo đuổi niềm đam mê chăn nuôi gia súc của mình.

  • The grazier carefully monitored the health and wellbeing of his livestock, making sure they had access to fresh water and nutritious grazingland.

    Người chăn thả gia súc luôn theo dõi cẩn thận sức khỏe và sự phát triển của gia súc, đảm bảo chúng có đủ nước sạch và đồng cỏ giàu dinh dưỡng.

  • The local graziers banded together to combat the drought that had gripped the region, sharing resources and knowledge to help each other out.

    Những người chăn thả gia súc địa phương đã cùng nhau chống lại hạn hán đang hoành hành trong khu vực, chia sẻ nguồn lực và kiến ​​thức để giúp đỡ lẫn nhau.

  • The successful grazier invested in modern technology and equipment to streamline his operations, increase efficiency, and reduce costs.

    Người chăn thả gia súc thành đạt đã đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại để hợp lý hóa hoạt động, tăng hiệu quả và giảm chi phí.

  • The grazier took pride in the fact that his cattle were of the highest quality, with a reputation for producing delicious meat that was sought after by top-end restaurants and customers.

    Người chăn thả gia súc tự hào vì đàn gia súc của mình có chất lượng cao nhất, nổi tiếng với loại thịt ngon được các nhà hàng cao cấp và khách hàng ưa chuộng.

  • As the sun began to set over the horizon, the grazier breathed in the fresh country air and felt a sense of satisfaction from the hard work he had put in that day, eager to do it all again the next.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn xuống đường chân trời, người chăn thả gia súc hít thở không khí trong lành của vùng quê và cảm thấy hài lòng vì công việc khó khăn mà mình đã làm trong ngày hôm đó, háo hức làm lại tất cả vào ngày hôm sau.