Definition of herder

herdernoun

người chăn nuôi

/ˈhɜːdə(r)//ˈhɜːrdər/

The term "herder" originated from the Old English word "hærcWEARD", which itself can be broken down into two parts: "hærc" meaning "stocks" or "livestock" and "weard" meaning "guardian" or "watchman". The Old English word "hærcWEARD" referred to a person who was responsible for taking care of a flock or herd of livestock, such as sheep or cattle. As time passed, the word "herd" alone came to be used meaning a group of livestock, and the derivative word "herder" came to mean a person whose occupation is to take care of such herds. The modern English word "herder" is first recorded in the 14th century, and is still used to describe animal caretakers in agriculture and forestry today.

namespace
Example:
  • The nomadic community relies heavily on their herd of goats, which are diligently tended to by their skilled herder.

    Cộng đồng du mục phụ thuộc rất nhiều vào đàn dê của họ, được chăm sóc cẩn thận bởi những người chăn nuôi lành nghề.

  • The herder patiently guides the flock of sheep across the rugged terrain, using age-old techniques passed down from generation to generation.

    Người chăn cừu kiên nhẫn dẫn đàn cừu băng qua địa hình gồ ghề bằng cách sử dụng những kỹ thuật lâu đời được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The sun beats down unmercifully upon the exhausted herder as she fights to keep her flock hydrated and fed in the parched desert landscape.

    Mặt trời chiếu thẳng xuống người chăn gia súc kiệt sức khi cô đang cố gắng giữ cho đàn gia súc của mình đủ nước và thức ăn giữa vùng sa mạc khô cằn.

  • The herder's job is thankless and dangerous, often requiring her to brave treacherous mountain passes and fend off predators.

    Công việc của người chăn gia súc rất vất vả và nguy hiểm, thường đòi hỏi họ phải vượt qua những con đèo hiểm trở và chống lại những kẻ săn mồi.

  • Despite the many challenges that come with being a herder, the owner of the ranch raved about her commitment, loyalty, and the depth of an emotional bond she shares with the herd.

    Bất chấp nhiều thách thức khi làm nghề chăn gia súc, chủ trang trại vẫn hết lời ca ngợi sự tận tụy, lòng trung thành và mối liên kết tình cảm sâu sắc mà cô dành cho đàn gia súc.

  • The herder's whistle echoes through the vast plains, calling her flock to follow as they move from one grazing spot to the next.

    Tiếng còi của người chăn gia súc vang vọng khắp đồng bằng rộng lớn, gọi đàn gia súc đi theo khi chúng di chuyển từ nơi chăn thả này sang nơi chăn thả khác.

  • The herder's instincts are honed to a razor edge, allowing her to quickly distinguish the bleating of an injured sheep from the chorus of contented bahs.

    Bản năng của người chăn cừu được mài giũa đến mức tinh tường, cho phép họ nhanh chóng phân biệt tiếng kêu be be của một con cừu bị thương với tiếng kêu đồng thanh của những chú cừu đang vui vẻ.

  • As the herder sets up camp for the night, the settled flock nuzzle against her along with a contented snort, demonstrating their faith in their humble shepherd.

    Khi người chăn cừu dựng trại để nghỉ đêm, đàn cừu đã yên vị bên cô cùng tiếng khịt mũi mãn nguyện, thể hiện niềm tin của chúng vào người chăn cừu khiêm nhường của mình.

  • The herder's face is etched with lines that speak of countless days spent in the fields, tending lovingly to her flock.

    Khuôn mặt của người chăn cừu được khắc họa những đường nét kể về vô số ngày tháng miệt mài trên cánh đồng, chăm sóc đàn cừu một cách yêu thương.

  • The herder's job may be mundane, but the sense of fulfilment and contentment it brings is immeasurable, as she relishes the moments spent alone, dutifully caring for her charges.

    Công việc của người chăn gia súc có thể tầm thường, nhưng cảm giác viên mãn và mãn nguyện mà nó mang lại là vô cùng lớn lao, khi cô tận hưởng những khoảnh khắc được ở một mình, tận tụy chăm sóc đàn gia súc của mình.