người chăn nuôi
/ˈbriːdə(r)//ˈbriːdər/The word "breeder" originated in the context of animal husbandry. In the Middle Ages, farmers and ranchers selectively bred animals with desirable traits, such as strong offspring or high milk-producing cows, to increase the likelihood of those traits being passed on to subsequent generations. The term "breeder" emerged to describe these individuals who were actively engaging in the process of selective breeding. The word "breed" refers to a group of individuals who share a common ancestry and share inherited traits. By selectively breeding animals, farmers and ranchers were able to create specific breeds with desirable traits that would continue to be passed on to future generations. Over time, the term "breeder" has expanded beyond the context of animal husbandry. In contemporary usage, the term typically describes individuals who breed specific types of pets, such as purebred cats or dogs, as a hobby or as a source of income. In these contexts, breeders prioritize the traits that are valued in that particular breed in order to create offspring with the desired characteristics. The word "breeder" can also be used as a derogatory term in the context of population science. In this context, the term is used to describe individuals who are prolific in reproduction and thereby contribute disproportionately to the size of a population. In the context of public health, this term may be used as a euphemism for overpopulation, especially in the context of urban areas. However, the use of "breeder" in this context is contentious and many prefer the term "reproductive" instead.
Người nuôi chim cánh cụt cẩn thận theo dõi thời gian ấp trứng của lứa chim cánh cụt mới nhất, đảm bảo chim non nở thành công.
Cô dành thời gian quản lý các chương trình nhân giống các loài chim quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng tại công viên động vật hoang dã, làm việc không biết mệt mỏi để gia tăng số lượng loài này.
Người lai tạo ngô tỉ mỉ lựa chọn những cây ngô tốt nhất để lai tạo, nhằm tạo ra giống ngô có khả năng chống chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Nhà khoa học nông nghiệp đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để phát triển phương pháp chăn nuôi bò sữa mới giúp tăng đáng kể sản lượng sữa.
Nhà sinh vật học biển đã tìm kiếm những địa điểm sinh sản tốt nhất có thể cho loài rùa biển đang có nguy cơ tuyệt chủng, nỗ lực bảo vệ và khôi phục môi trường sống quan trọng cho sự sống còn của chúng.
Người cứu hộ động vật ủng hộ việc phát triển các chương trình nhân giống nhằm mục đích giảm việc nhân giống chó và mèo, dẫn đến giảm tình trạng quá tải quần thể và nhu cầu an tử.
Nhà nghiên cứu di truyền học đã sử dụng những phương pháp tiếp cận sáng tạo để nghiên cứu mô hình nhân giống ở gia súc, xác định các gen có thể tạo ra thế hệ con cháu khỏe mạnh và năng suất hơn.
Người chăn nuôi đã làm việc chăm chỉ để tạo ra giống gà thịt vượt trội về mặt di truyền với tốc độ tăng trưởng và chất lượng thịt được cải thiện.
Nhà bảo tồn động vật hoang dã đã thực hiện một số chương trình và sáng kiến nhân giống nhằm bảo tồn quần thể voi châu Phi đang có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách nhân giống thế hệ mới để thả về tự nhiên.
Nhà điểu học này đã xây dựng một kế hoạch nhằm tạo ra một cơ sở nhân giống mới cho loài vẹt mào Philippines đang bị đe dọa nghiêm trọng, nhằm mục đích tăng số lượng loài này và cứu chúng khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
All matches