Definition of cowhand

cowhandnoun

người chăn bò

/ˈkaʊhænd//ˈkaʊhænd/

The term "cowhand" refers to a skilled worker who is employed in the cattle industry, particularly in the Western United States. The origin of the word "cowhand" can be traced back to the late 1800s, when the cattle industry became a major economic activity in the region. At the time, cattle were herded along huge distances, from their grazing lands to the railroad lines for transportation to larger cities. These long drives required the help of large numbers of men, who were responsible for managing, herding, and protecting the cattle from predators and other threats. The term "cowhand" was coined to describe these workers, as they were primarily responsible for handling and taking care of the cattle. The word "cow" is derived from the Old English word "cuū," which means "beast," and specifically refers to a female bovine. The word "hand," on the other hand, is derived from the Old English word "hānd," which means "hand." Thus, the term "cowhand" combines these two etymological roots and describes a worker who has skills and experience in handling and caring for female cattle, which was an essential role in the cattle industry during the late 1800s. Today, the term "cowhand" is still widely used in the cattle industry and is synonymous with experienced and skilled cattle wranglers.

Summary
typedanh từ
meaningngười nuôi bò
namespace
Example:
  • The experienced cowhand expertly guided the herd through the rugged terrain.

    Người chăn bò giàu kinh nghiệm đã khéo léo dẫn đàn gia súc đi qua địa hình gồ ghề.

  • The cowhand with the broad-brimmed hat and fringed jacket was a sight to see as he rode through the dusty plains.

    Người chăn bò với chiếc mũ rộng vành và chiếc áo khoác tua rua trông thật ấn tượng khi anh ta cưỡi ngựa qua đồng bằng bụi bặm.

  • As a cowhand, Tom spent his days tending to the cattle and watching over the ranch's vast acreage.

    Là một người chăn bò, Tom dành thời gian chăm sóc gia súc và trông coi diện tích đất rộng lớn của trang trại.

  • After a long day of work on the ranch, the cowhands gathered around the campfire to swap stories and share a meal.

    Sau một ngày dài làm việc trên trang trại, những người chăn bò tụ tập quanh đống lửa trại để kể chuyện và cùng nhau dùng bữa.

  • The cowhand's trusty horse followed closely behind as he navigated the winding paths through the grassy hills.

    Con ngựa trung thành của người chăn bò đi theo sát phía sau khi anh ta đi trên những con đường quanh co qua những ngọn đồi cỏ.

  • The cowhand's deft hand moved with ease as he expertly roped a stray calf, guiding it back into the herd.

    Bàn tay khéo léo của người chăn bò di chuyển dễ dàng khi anh ta khéo léo trói một con bê đi lạc, dẫn nó trở lại đàn.

  • Chet, the cowhand with the weathered face and calloused hands, spent his life tending to the land and cattle.

    Chet, chàng chăn bò với khuôn mặt rám nắng và đôi bàn tay chai sạn, đã dành cả cuộc đời để chăm sóc đất đai và gia súc.

  • The cowhand's bottomless coffee cup was a constant source of comfort as he sat on the porch, savoring the quiet moments of the morning.

    Chiếc tách cà phê không đáy của anh chàng chăn bò luôn là nguồn an ủi bất tận khi anh ngồi trên hiên nhà, tận hưởng những khoảnh khắc yên tĩnh của buổi sáng.

  • The cowhand's heart swelled with pride as he watched the cattle graze peacefully on the endless expanse of grass.

    Trái tim của người chăn bò tràn ngập niềm tự hào khi nhìn đàn gia súc gặm cỏ bình yên trên cánh đồng cỏ trải dài bất tận.

  • The cowhand's powerful holler echoed across the open fields, a familiar sound to the cows and sheep that heard it every day.

    Tiếng hét mạnh mẽ của người chăn bò vang vọng khắp cánh đồng rộng lớn, một âm thanh quen thuộc với những con bò và cừu nghe thấy nó mỗi ngày.