Definition of goblet

gobletnoun

cốc

/ˈɡɒblət//ˈɡɑːblət/

The word "goblet" has a rich history! The term originated in the 14th century from the Old French word "goblet", which is derived from the Latin word "guttulus", meaning "small jug" or "canteen". This Latin term is also related to the Italian word "gobbetto", meaning "cup" or "bowl". Initially, a goblet referred to a drinking vessel, often made of metal or clay, with a stem or handle. Over time, the term evolved to encompass various types of cups, cups, and chalices used for both practical and ceremonial purposes. Today, the word "goblet" is still used in various contexts, including cooking, wine collecting, and even literary and artistic references.

Summary
type danh từ
meaningly có chân, cốc nhỏ có chân
namespace
Example:
  • The bride carried a sparkling crystal goblet down the aisle as part of her wedding bouquet.

    Cô dâu mang theo chiếc ly pha lê lấp lánh xuống lối đi như một phần trong bó hoa cưới của mình.

  • As soon as the waiter set down the ornate silver goblet filled with red wine, the guest swirled it around and took a long, satisfying sip.

    Ngay khi người phục vụ đặt chiếc ly bạc trang trí đầy rượu vang đỏ xuống, vị khách lắc nhẹ ly và nhấp một ngụm dài đầy thỏa mãn.

  • The actors drank from golden goblets as they played their parts in the medival drama, adding an authentic touch to the production.

    Các diễn viên uống rượu từ những chiếc cốc vàng trong khi diễn vai của mình trong vở kịch thời trung cổ, mang đến nét chân thực cho vở kịch.

  • The crystal goblet on the shelf caught the light, making it seem as if it were filled with a thousand diamonds.

    Chiếc cốc pha lê trên kệ phản chiếu ánh sáng, trông như thể nó chứa hàng ngàn viên kim cương.

  • The king raised his goblet high and proclaimed a toast to his beloved daughter on her wedding day.

    Nhà vua giơ cao ly rượu và nâng ly chúc mừng người con gái yêu dấu của mình trong ngày cưới.

  • The glassblower carefully molded the molten glass into the shape of a sophisticated modern goblet, adding a touch of color for a unique design.

    Người thổi thủy tinh đã cẩn thận đúc thủy tinh nóng chảy thành hình chiếc cốc hiện đại tinh xảo, thêm chút màu sắc cho thiết kế độc đáo.

  • The Victorian-era goblet was adorned with intricate carvings and patterns, a true work of art passed down through generations.

    Chiếc cốc thời Victoria được trang trí bằng những họa tiết và chạm khắc tinh xảo, một tác phẩm nghệ thuật thực sự được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The Lord of the Rings enthusiast displayed his collection of goblets, including a ceramic one that looked exactly like Gandalf's staff.

    Người đam mê Chúa tể những chiếc nhẫn đã trưng bày bộ sưu tập cốc của mình, bao gồm một chiếc cốc bằng gốm trông giống hệt cây gậy của Gandalf.

  • Several goblets clinked together as the friends raised a hearty cheer to the newlyweds, celebrating their love and happiness.

    Nhiều chiếc cốc chạm vào nhau leng keng khi bạn bè cùng nhau chúc mừng đôi uyên ương mới cưới, ăn mừng tình yêu và hạnh phúc của họ.

  • The French antiques dealer proudly handed over the delicate, ornate goblet to the customer, eager to hear the oohs and aahs that would follow.

    Người bán đồ cổ người Pháp tự hào trao chiếc cốc tinh xảo, được trang trí công phu cho khách hàng, háo hức chờ đợi những tiếng trầm trồ khen ngợi.