Glutton
/ˈɡlʌtn//ˈɡlʌtn/The origin of the word "glutton" can be traced back to the Old English word "glutere," meaning one who devours or gobbles up food excessively. This word was derived from the Old English word "glutan," which meant to swallow or gulp down. The Old French word "gluton" was also used to describe a person who consumed large quantities of food, and the Old German word "gluta" had a similar meaning. These words all share a common origin in the Germanic root "glut-," which referred to the act of swallowing or gulping down food. Over time, the meaning of the word "glutton" evolved from simply referring to someone who ate a lot of food to also connote excessiveness, indulgence, and lack of moderation in one's eating habits.
a person who eats too much
một người ăn quá nhiều
Bữa tiệc tối qua đã bị phá hỏng bởi hành vi tham ăn của một vị khách, người đã ăn hết bốn suất của mỗi món.
Việc tác giả miêu tả những nhân vật tham lam trong tiểu thuyết như những kẻ phàm ăn đã làm tăng thêm chiều sâu cho tính cách của họ và làm sáng tỏ động cơ của họ.
Bất chấp những nỗ lực chống cự liên tục của kẻ háu ăn, tiệc buffet tại tiệc cưới vẫn tỏ ra quá hấp dẫn, khiến anh ta phải hôn mê vì thức ăn vào đêm hôm đó.
Thói quen tham ăn của trợ lý văn phòng đã làm tăng đáng kể ngân sách chi phí ăn trưa của công ty.
Con của anh họ tôi, người thích mọi thứ liên quan đến đồ ăn, đang trở nên háu ăn với tốc độ đáng báo động.
a person who enjoys doing difficult or unpleasant tasks
một người thích làm những công việc khó khăn hoặc khó chịu
Là kẻ háu ăn bị trừng phạt, tôi quyết định leo cả ba đỉnh núi trong một ngày.
Cô ấy là người háu ăn trước những thử thách khó khăn.